Không Ngờ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ không ngờ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | không ngờ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ không ngờ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
không ngờ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ không ngờ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không ngờ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - あんがい - 「案外」 - ふい - 「不意」 * adv - ふいに - 「不意に」 - ふりょ - 「不慮」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "không ngờ" trong tiếng Nhật
- - không ngờ lại khó thế:案外難しい
- - tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị) ngoài sức tưởng tượng của tôi:18時間のフライトには耐えられそうにないなと思ったのですが、案外楽しいものでした
- - sự kiện không ngờ tới:不意の事件
Tóm lại nội dung ý nghĩa của không ngờ trong tiếng Nhật
* adj - あんがい - 「案外」 - ふい - 「不意」 * adv - ふいに - 「不意に」 - ふりょ - 「不慮」Ví dụ cách sử dụng từ "không ngờ" trong tiếng Nhật- không ngờ lại khó thế:案外難しい, - tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị) ngoài sức tưởng tượng của tôi:18時間のフライトには耐えられそうにないなと思ったのですが、案外楽しいものでした, - sự kiện không ngờ tới:不意の事件,
Đây là cách dùng không ngờ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không ngờ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới không ngờ
- câu lạc bộ bơi lội tiếng Nhật là gì?
- vỡ tung ra tiếng Nhật là gì?
- nhân dân tiếng Nhật là gì?
- mốc xanh tiếng Nhật là gì?
- người biếu tặng tiếng Nhật là gì?
- đổi nơi đến (thuê tàu) tiếng Nhật là gì?
- sự ngẫu nhiên tiếng Nhật là gì?
- đường băng tiếng Nhật là gì?
- rung bần bật tiếng Nhật là gì?
- tranh tiếng Nhật là gì?
- cho (vào) tiếng Nhật là gì?
- tạo ra kiểu cách tiếng Nhật là gì?
- tầng lớp buôn bán giàu có tiếng Nhật là gì?
- chuyện cổ tích tiếng Nhật là gì?
- bọ cánh cứng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Không Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Không Ngờ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Không Ngờ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÔI KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Ngờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'không Ngờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"không Ngờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐIỀU KHÔNG NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Unexpected | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cái Kết Bất Ngờ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "không Ngờ" - Là Gì?
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - BẤT NGỜ