TÔI KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI KHÔNG NGỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi không ngời didn't expecttôi không mong đợitôi không mongtôi không hy vọngtôi không nghĩtôi không muốntôi không kỳ vọngi can't believetôi không thể tintớ không tintôi có thể tinta chẳng thể tinthật ko thể tintôi không tin cói didn't thinktôi không nghĩtôi không chotôi không tintôi không thấyi didn't knowtôi không biếttôi không hiểutôi không rõtôi chẳng biếtchưa biếttôi không chắci never expectedi wasn't expectingi hadn't expectedi never thoughttôi không bao giờ nghĩtôi chưa bao giờ nghĩtôi chẳng bao giờ nghĩi never knewtôi không bao giờ biếtchẳng biết bao giờ tôitôi chưa bao giờ biếti did not expecttôi không mong đợitôi không mongtôi không hy vọngtôi không nghĩtôi không muốntôi không kỳ vọngi couldn't believetôi không thể tintớ không tintôi có thể tinta chẳng thể tinthật ko thể tintôi không tin cói don't thinktôi không nghĩtôi không chotôi không tintôi không thấyi cannot believetôi không thể tintớ không tintôi có thể tinta chẳng thể tinthật ko thể tintôi không tin cói don't knowtôi không biếttôi không hiểutôi không rõtôi chẳng biếtchưa biếttôi không chắc
Ví dụ về việc sử dụng Tôi không ngờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi không nghi ngời do not doubti don't doubti have no doubtstôi không có nghi ngời have no doubti don't doubttôi không hề nghi ngời have no doubti have no doubtstôi không có nghi ngờ rằngi have no doubt thatchúng tôi không ngờwe did not expectwe didn't expecttôi không bao giờ nghi ngời have never doubtedi never suspectedchúng tôi không nghi ngờwe do not doubttôi không nghi ngờ rằngi don't doubt thattôi không ngờ nói did notexpect ittôi không bất ngờ khii'm not surprised whentôi không bao giờ ngời never expectedi never thoughti never imaginedkhông nghi ngờ gì nữa , tôiwithout a doubt , itôi không ngờ rằngi did notexpect thati didn't expect thattôi không nghi ngờ điều đói don't doubt ittôi không thể ngời can't believei never thoughtnhưng tôi không ngờbut i did not expectchúng tôi không có nghi ngờwe have no doubtkhông nghi ngờ gì , tôino doubt , ikhông nghi ngờ gì nữa , chúng tôiwithout a doubt wetôi không ngờ anhi can't believe youTừng chữ dịch
tôiitôiđại từmemykhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngờdanh từsuspectdoubtngờtính từunexpectedsuddenunsuspecting STừ đồng nghĩa của Tôi không ngờ
tôi không nghĩ tôi không biết tôi không thể tin tôi không rõ tôi chẳng biết tôi không bao giờ biết chưa biết tôi không mong đợi tôi không bao giờ nghĩ tôi chưa bao giờ nghĩ tôi không chắc tôi không mong tôi không ngồitôi không ngờ nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi không ngờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Không Ngờ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Không Ngờ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Ngờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'không Ngờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"không Ngờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐIỀU KHÔNG NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Ngờ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Unexpected | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cái Kết Bất Ngờ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "không Ngờ" - Là Gì?
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - BẤT NGỜ