Check 'cái kiềng' translations into English. Look through examples of cái kiềng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh kiềng tịnh tiến thành: bracelet, tripod, avoid . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy kiềng ít nhất 19 lần. kiềng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kiềng. tripod(for a cooking pot). đặt nồi lên kiềng nấu cơm to put a pot on its tripod and cook some rice. vững như kiềng ba chân very ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Đặt nồi lên kiềng nấu cơm: To put a pot on its tripod and cook some rice; vững như kiềng ba chân: Very steady, very steadfast. Bracelet, necklace.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Đầu tiên là cách phát âm và định nghĩa của từ đà kiềng trong tiếng Anh: Đà kiềng tiếng Anh là gì? Tiếng Anh, Phát âm. Đà kiềng, Ground beam ...
Xem chi tiết »
He is said to be bow-legged and lame, to have shoulders that cave inward, and a head which is covered in tufts of hair and comes to a point. more_vert.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bếp kiềng' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Continuous footing: Móng băng; Top layer: Sắt mũ/thép lớp trên; Coating: Sơn lớp phủ hoàn thiện; Vibratory plate compactor: Máy đầm bàn; Brace beam: ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spider trong tiếng Anh. spider có nghĩa là: spider /'spaidə/* danh từ- con nhện- cái kiềng- cái chảo ba chân- xe ngựa hai ...
Xem chi tiết »
Đầu đốt - Burners · Kiềng bếp - Gas Stove Trivet · Van bếp - Valves · Bộ điều nhiệt - Thermostat · Bảng điều khiển - Control Panel ...
Xem chi tiết »
clasp. cái móc, cái gài. chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ. pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý). medallion. /mi'dæljən/. mặt dây chuyền (tròn, ...
Xem chi tiết »
... hướng dẫn cách sử dụng footmen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... nghĩa là: footman /'futmən/* danh từ- lính bộ binh- người hầu- cái kiềng.
Xem chi tiết »
Đồ đan bằng tre dùng để lót nồi: đặt nồi vào kiềng mang đi cho khỏi nóng tay. kiềng, I. đgt. 1. Buộc vòng chung quanh cho chắc chắn: kiềng cái bình bị nút. 2.
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · Tiếng nước tôi: 'TAM KHOA' là cái chi chi? ... Với nghĩa thứ nhất, "kiềng" là "đồ dùng bằng sắt hình vòng cung có ba chân, dùng để đặt nồi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Kiềng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái kiềng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu