Footmen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ footmen tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | footmen (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ footmenBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
footmen tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ footmen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ footmen tiếng Anh nghĩa là gì.
footman /'futmən/* danh từ- lính bộ binh- người hầu- cái kiềng
Thuật ngữ liên quan tới footmen
- diplolar tiếng Anh là gì?
- well-thumbed tiếng Anh là gì?
- timeliness tiếng Anh là gì?
- girlish tiếng Anh là gì?
- cotter tiếng Anh là gì?
- unmediated tiếng Anh là gì?
- boon tiếng Anh là gì?
- foregoer tiếng Anh là gì?
- booths tiếng Anh là gì?
- unhallowed tiếng Anh là gì?
- subseries tiếng Anh là gì?
- avertable tiếng Anh là gì?
- kurd tiếng Anh là gì?
- castrating tiếng Anh là gì?
- misinformative tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của footmen trong tiếng Anh
footmen có nghĩa là: footman /'futmən/* danh từ- lính bộ binh- người hầu- cái kiềng
Đây là cách dùng footmen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ footmen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
footman /'futmən/* danh từ- lính bộ binh- người hầu- cái kiềng
Từ khóa » Cái Kiềng Trong Tiếng Anh
-
Cái Kiềng In English - Glosbe Dictionary
-
Kiềng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kiềng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"kiềng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kiềng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Đà Kiềng Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
GỌNG KIỀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bếp Kiềng - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Đà Kiềng Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Spider Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bếp Ga Tiếng Anh Là Gì? Các Bộ Phận Của Bếp Ga Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang Sức - LeeRit
-
Từ Kiềng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Ngờ đằng Sau 'kiềng Bốn Chân' Và 'độ Richter' - Báo Tuổi Trẻ
footmen (phát âm có thể chưa chuẩn)