Cãi Lại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cãi lại" thành Tiếng Anh
contradict, recalcitrate, rejoin là các bản dịch hàng đầu của "cãi lại" thành Tiếng Anh.
cãi lại + Thêm bản dịch Thêm cãi lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
contradict
verbNgười ta không thích nói cho anh biết nhưng họ lại rất thích cãi lại anh.
People don't like telling you things but they love to contradict you.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
recalcitrate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rejoin
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- yap
- yip
- talk back
- to contradict
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cãi lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cãi lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cãi Lời Tiếng Anh Là Gì
-
Cãi Lời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cãi Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÃI LỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÃI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÃI LẠI - Translation In English
-
Những Phương Pháp Giúp Bạn Cải Thiện Tiếng Anh Hiệu Quả
-
"Tranh Cãi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người đẹp Thi Hoa Hậu Nói Tiếng Anh Gây Tranh Cãi, Trả Lời Ngô Nghê
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Gia đình (6)
-
Nghĩa Của Từ Cãi Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cãi Lời Dịch Là Gì
-
Cãi Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số