Cãi Lại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cãi lại
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cãi lại tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cãi lại trong tiếng Trung và cách phát âm cãi lại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cãi lại tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cãi lại tiếng Trung cãi lại (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cãi lại tiếng Trung 顶 《顶撞。》anh ấy nghe b (phát âm có thể chưa chuẩn)
顶 《顶撞。》anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu. 他听了姑母的话很不满意, 就顶了她几句。顶嘴 《争辩(多指对尊长)。》还口; 还嘴; 回口; 回嘴 《受到指责时进行辩驳。挨骂时反过来骂对方。》bị chửi cũng không cãi lại骂不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại. 他自知理亏, 怎么说他也不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại. 他自知理亏, 无论你怎么说, 都不回嘴。 稽 《计较。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cãi lại hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hệ sợi tiếng Trung là gì?
  • liệt nửa người tiếng Trung là gì?
  • lời hứa tiếng Trung là gì?
  • khóc gào tiếng Trung là gì?
  • huệ tứ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cãi lại trong tiếng Trung

顶 《顶撞。》anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu. 他听了姑母的话很不满意, 就顶了她几句。顶嘴 《争辩(多指对尊长)。》还口; 还嘴; 回口; 回嘴 《受到指责时进行辩驳。挨骂时反过来骂对方。》bị chửi cũng không cãi lại骂不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại. 他自知理亏, 怎么说他也不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại. 他自知理亏, 无论你怎么说, 都不回嘴。 稽 《计较。》

Đây là cách dùng cãi lại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cãi lại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 顶 《顶撞。》anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu. 他听了姑母的话很不满意, 就顶了她几句。顶嘴 《争辩(多指对尊长)。》还口; 还嘴; 回口; 回嘴 《受到指责时进行辩驳。挨骂时反过来骂对方。》bị chửi cũng không cãi lại骂不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại. 他自知理亏, 怎么说他也不还口。anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại. 他自知理亏, 无论你怎么说, 都不回嘴。 稽 《计较。》

Từ điển Việt Trung

  • vừa đấm vừa xoa tiếng Trung là gì?
  • thuỷ sư tiếng Trung là gì?
  • lợi ích tiếng Trung là gì?
  • ngẩng tiếng Trung là gì?
  • xúc tiếng Trung là gì?
  • è cổ tiếng Trung là gì?
  • chiếu chăn tiếng Trung là gì?
  • đi ngủ tiếng Trung là gì?
  • đường hoá tiếng Trung là gì?
  • nhạc đeo cổ tiếng Trung là gì?
  • bên thắng tiếng Trung là gì?
  • bộ dạng thúi tha tiếng Trung là gì?
  • đễ tiếng Trung là gì?
  • chữ in rời tiếng Trung là gì?
  • Trà Vinh tiếng Trung là gì?
  • xâm tiếng Trung là gì?
  • minh hữu tiếng Trung là gì?
  • lễ cưới kim cương 60 năm tiếng Trung là gì?
  • chải vuốt sợi tiếng Trung là gì?
  • vày vò tiếng Trung là gì?
  • tường thuật tiếng Trung là gì?
  • đã tôi tiếng Trung là gì?
  • mến mộ tiếng Trung là gì?
  • thiết bị dự phòng tiếng Trung là gì?
  • sột sạt tiếng Trung là gì?
  • xuất huyết bên trong tiếng Trung là gì?
  • người sáng tạo tiếng Trung là gì?
  • than tiếc tiếng Trung là gì?
  • nhận quà tiếng Trung là gì?
  • điềm may tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cãi Lời Tiếng Anh Là Gì