Cái Liếc Dao In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái liếc dao" into English
knife-sharpener is the translation of "cái liếc dao" into English.
cái liếc dao + Add translation Add cái liếc daoVietnamese-English dictionary
-
knife-sharpener
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái liếc dao" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái liếc dao" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Liếc Dao Tiếng Anh Là Gì
-
Liếc Dao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAo NhẬt Chính Hãng - Cây Liếc Dao... - ニッポン包丁 - Facebook
-
TLVN-Dao Làm Bếp Liếc Dao Fdick Dickoron Nhập Khẩu Đức Liếc ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'liếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kukri – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Dao Cau Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Liếc Dao đức - Văn Phòng Phẩm Phúc Thịnh
-
'liếc Nhìn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dao – Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Con ñöôøng - World Vision International