Dao – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:daoCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ | jaːw˧˥ | jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ | ɟaːw˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “dao”- 隃: tu, du, dao
- 蠅: nhăng, dăng, dao, diêu
- 䔄: dao
- 茭: hảo, giao, dao, diêu, kích
- 䌊: dao
- 鑃: điều, dao, diêu
- 窑: dao, diêu
- 鷂: diệu, dao, diêu
- 窕: thiêu, dao, điệu, diêu
- 搖: dao, diêu
- 䆙: dao
- 祧: khiêu, thiêu, dao, diêu
- 洮: thao, đào, dao
- 傜: dao, diêu
- 謡: dao
- 㨱: dao
- 榣: dao, diêu
- 銚: điều, dao, điệu, diêu
- 摇: dao, diêu
- 紩: trật, dao
- 谣: dao
- 醪: lao, giao, dao, liêu
- 徭: dao, diêu
- 窯: cao, dao, diêu
- 愮: diệu, thao, dao, diêu
- 媱: dao, diêu
- 窰: dao, diêu
- 轺: dao, diêu
- 䚻: dao
- 䚺: dao
- 軺: thiều, dao, diêu
- 䍃: phữu, dao
- 嗂: dao, diêu
- 𢋇: đao, dao
- 謠: dao, diêu
- 陶: giao, đào, dao
- 恌: khiêu, thiêu, dao, diêu
- 鳐: dao, diêu
- 飖: dao, diêu
- 遙: dao, diêu
- 䁘: dao
- 姚: dao, diêu
- 蝇: nhăng, dăng, dao, diêu
- 颻: dao, diêu
- 鹞: diệu, dao, diêu
- 繇: do, lựu, chựu, dao, diêu
- 猺: dao, diêu
- 遥: dao, diêu
- 瑤: dao, diêu
- 珧: dao, diêu
- 铫: điều, dao, điệu, diêu
- 鰩: dao, diêu
- 瑶: dao
- 佻: điểu, điêu, khiêu, thiêu, dao, điệu, diêu
- 揺: đao, dao, diêu
- 蝿: nhăng, dăng, dao, diêu
- 㑾: dao
Phồn thể
[sửa]- 謡: dao
- 遥: dao, diêu
- 瑤: dao
- 醪: lao, dao
- 徭: dao
- 猺: dao
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 刀: đau, đao, đeo, dao
- 隃: tu, du, dao
- 蠅: thằn, diêu, nhăng, giằng, dăng, dao, nhặng
- 茭: hảo, diêu, giao, dao, kích
- 窑: diêu, dao
- 鷂: diêu, diệu, dao, diều
- 窕: diêu, dao, điệu
- 搖: diêu, gieo, dao, vêu
- 銚: diêu, điêu, dao, điều
- 傜: diêu, dao
- 謡: dao
- 謠: diêu, dao
- 榣: diêu, dao
- 交: giao, dao, rao
- 蝇: diêu, nhăng, dăng, dao, dắng, nhặng
- 徭: diêu, dao
- 窯: diêu, dao
- 愮: diêu, thao, diệu, dao
- 媱: diêu, dao
- 窰: riêu, diêu, dao
- 颻: diêu, dao
- 猺: diêu, dao
- 鑃: diêu, dao, điều
- 嗂: rần, rầm, diêu, dao, reo, rân
- 摇: diêu, dêu, gieo, dao
- 谣: dao
- 恌: diêu, dao, thiêu
- 鳐: dao
- 釖: đao, dao
- 遙: diêu, dìu, dao
- 姚: rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao
- 蛟: giao, dao
- 瑤: diêu, dao
- 繇: diêu, do, dao
- 遥: diêu, dìu, dao, rao
- 祧: diêu, dao
- 珧: diêu, dao
- 铫: diêu, điêu, dao, điều
- 鰩: diêu, dao
- 瑶: dao
- 鉸: giảo, giáo, dao
- 佻: diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
- 軺: diêu, dao
- 蝿: diêu, nhăng, dăng, dao, nhặng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đao
- đảo
- đạo
- dạo
- đào
- đáo
Danh từ
[sửa]dao
- Đồ dùng bằng thép có lưỡi sắc, dùng để cắt, chém, chặt, băm, xén... Dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen. (tục ngữ),. Chơi dao có ngày đứt tay. (tục ngữ)
- Một thứ ngọc quí. Một vùng như thể cây quỳnh, cành dao (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: knife
Tham khảo
[sửa]- "dao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /tɑw/
Phó từ
[sửa]dao
- cũng.
Tiếng Kháng
[sửa]Tính từ
[sửa]dao
- cao.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội. tr. 429–443.
- Tạ Quang Tùng (2021). "A Phonology and Lexicon of Khang in Vietnam". Journal of the Southeast Asian Linguistics Society. 14 (2). hdl:10524/52487. →ISSN.
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]dao
- giọng nói.
Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Từ khóa » Cây Liếc Dao Tiếng Anh Là Gì
-
Liếc Dao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Liếc Dao In English - Glosbe Dictionary
-
DAo NhẬt Chính Hãng - Cây Liếc Dao... - ニッポン包丁 - Facebook
-
TLVN-Dao Làm Bếp Liếc Dao Fdick Dickoron Nhập Khẩu Đức Liếc ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'liếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kukri – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Dao Cau Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Liếc Dao đức - Văn Phòng Phẩm Phúc Thịnh
-
'liếc Nhìn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] Con ñöôøng - World Vision International