Liếc Dao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
liếc dao
to sharpen a knife
- liếc
- liếc dao
- liếc gái
- liếc mắt
- liếc xéo
- liếc nhìn
- liếc trộm
- liếc tình
- liếc nhanh
- liếc dao cạo
- liếc mắt nhìn
- liếc mắt dâm dật
- liếc mắt đưa tình
- liếc mắt đểu cáng
- liếc nhìn đồng hồ
- liếc nhìn ra ngoài
- liếc nhìn đểu cáng
- liếc trên miếng da
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Liếc Dao Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Liếc Dao In English - Glosbe Dictionary
-
DAo NhẬt Chính Hãng - Cây Liếc Dao... - ニッポン包丁 - Facebook
-
TLVN-Dao Làm Bếp Liếc Dao Fdick Dickoron Nhập Khẩu Đức Liếc ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'liếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kukri – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Dao Cau Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Liếc Dao đức - Văn Phòng Phẩm Phúc Thịnh
-
'liếc Nhìn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dao – Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Con ñöôøng - World Vision International