cái lọng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It was a single engined parasol winged aircraft, with the wing installed on a thin pylon and a pair of short struts. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái lọng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Translation for 'cái lồng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
light that is going to show up on the left of the cage that he has to press the left cage to basically get a reward. Gần với các phía của cái lồng đã là ...
Xem chi tiết »
Con khỉ mà họ nói đã được nhốt trong cái lồng ở London nay là nhà vô địch Olympic ở ngay trên đất nước mình”. The monkey that they said had to be locked up ...
Xem chi tiết »
đồ dùng để che, hình tròn và phẳng, màu sắc khác nhau, có cán cầm, có khi có tua để che các kiệu rước thần hoặc che bàn thờ Phật và thần thánh trong các đền, ...
Xem chi tiết »
nhốt trong một cái lồng. They were two birds chained together in a cage. 7. Bọn da đỏ xua bò lồng. The Indians are stampeding ...
Xem chi tiết »
cải lông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải lông sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cải lông. * dtừ. rocket.
Xem chi tiết »
Đừng nói chuyện như một cái máy. Hãy thả lỏng người, thoải mái. Bạn không cần phải lúc nào cũng nói năng lịch thiệp (hay là hoàn hảo về mặt ngữ pháp) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cái Lọng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lọng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu