Từ điển Tiếng Việt "lọng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lọng
- d. Vật dùng để che, gần giống cái dù nhưng lớn hơn, thường dùng trong nghi lễ đón rước vua quan hoặc thánh thần thời trước.
đồ dùng để che, hình tròn và phẳng, màu sắc khác nhau, có cán cầm, có khi có tua để che các kiệu rước thần hoặc che bàn thờ Phật và thần thánh trong các đền, chùa; che bàn rước ảnh các vị sư có chức sắc khi đưa đám. Các L màu sắc khác nhau để dùng cho vua hoặc quan tuỳ theo cấp bậc trong thời phong kiến ở Việt Nam.
nd. Vật dùng để che, giống như dù nhưng lớn hơn, dùng trong nghi lễ đón rước vua quan thời trước.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lọng
lọng- noun
- parasol
Từ khóa » Cái Lọng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Lọng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI LỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI LỌNG - Translation In English
-
CÁI LỒNG - Translation In English
-
CỦA CÁI LỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG CÁI LỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'lồng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cải Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking