Cái Mộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cái mộc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái mộc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái mộc trong tiếng Trung và cách phát âm cái mộc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái mộc tiếng Trung nghĩa là gì.
cái mộc (phát âm có thể chưa chuẩn)
盾; 盾牌 《古代用来防护身体、遮挡刀箭 (phát âm có thể chưa chuẩn) 盾; 盾牌 《古代用来防护身体、遮挡刀箭的武器。》枘 《榫子。》图书; 图章 《用小块的石头、木头、金属、象牙等做成的东西, 底下一面多为方形或圆形, 刻着姓名或其他名称、图案等, 用来印在文件、书籍等上面, 作为标记。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái mộc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quần ống túm tiếng Trung là gì?
- vị tự tiếng Trung là gì?
- người chủ khảo tiếng Trung là gì?
- bãi đất bồi tiếng Trung là gì?
- tình hình trong nước tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái mộc trong tiếng Trung
盾; 盾牌 《古代用来防护身体、遮挡刀箭的武器。》枘 《榫子。》图书; 图章 《用小块的石头、木头、金属、象牙等做成的东西, 底下一面多为方形或圆形, 刻着姓名或其他名称、图案等, 用来印在文件、书籍等上面, 作为标记。》
Đây là cách dùng cái mộc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái mộc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 盾; 盾牌 《古代用来防护身体、遮挡刀箭的武器。》枘 《榫子。》图书; 图章 《用小块的石头、木头、金属、象牙等做成的东西, 底下一面多为方形或圆形, 刻着姓名或其他名称、图案等, 用来印在文件、书籍等上面, 作为标记。》Từ điển Việt Trung
- gục ngã tiếng Trung là gì?
- lính bị bắt sống tiếng Trung là gì?
- hoa sao nhái tiếng Trung là gì?
- tuổi đảng tiếng Trung là gì?
- U crai na tiếng Trung là gì?
- khẳng định tiếng Trung là gì?
- công tăc vặn tiếng Trung là gì?
- chớ kệ tiếng Trung là gì?
- rào trước đón sau tiếng Trung là gì?
- kính nâu tiếng Trung là gì?
- nhựa thuỷ tinh tiếng Trung là gì?
- tiểu sinh tiếng Trung là gì?
- ghế tròn ghế đôn tiếng Trung là gì?
- choèn choẹt tiếng Trung là gì?
- y như tiếng Trung là gì?
- phay đứt gãy tiếng Trung là gì?
- cần dùng gấp tiếng Trung là gì?
- thú vui tiếng Trung là gì?
- cột rổ tiếng Trung là gì?
- bàn ren tiếng Trung là gì?
- chi phí nghiệp vụ tiếng Trung là gì?
- lại quả tiếng Trung là gì?
- cách buôn bán tiếng Trung là gì?
- sát ngôn quan sắc tiếng Trung là gì?
- tình trạng hỗn loạn tiếng Trung là gì?
- địa điểm giao hàng tiếng Trung là gì?
- heo hoặc lợn tiếng Trung là gì?
- chòe choẹt tiếng Trung là gì?
- lặng tiếng im lời tiếng Trung là gì?
- thời kỳ hỗn độn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Mộc Là Gì
-
CÁI MỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Trung "cái Mộc" - Là Gì?
-
Mộc Là Gì, Nghĩa Của Từ Mộc | Từ điển Việt
-
Mộc Không Chỉ Là “cây” - Báo điện Tử Bình Định
-
Mệnh Mộc Là Gì? Cách Xác định Ngũ Hành Bản Mệnh Theo Năm Tuổi?
-
→ Cái Mộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mộc (Ngũ Hành) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mặt Mộc Là Mặt Gì? - TIẾNG VIỆT
-
Mộc Trong Kiến Trúc Xưa Và Nay Tại Phú Yên
-
Cái Mộc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Loại Mệnh Mộc Trong Ngũ Hành Bản Mệnh Phong Thủy
-
Giải Mã Mệnh Mộc Trong Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc
-
MỘC Là CÂY - Tống Phước Hiệp Vĩnh Long