muỗng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái muỗng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bản dịch cái muỗng · scoop. verb noun. Tuyệt quá... cho tôi 1 cái muỗng phomát với vài lát cà chua được rồi. Sounds great, only make it a scoop of cottage cheese ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái muỗng trong một câu và bản dịch của họ · Rồi anh sẽ thấy cái bị bẻ cong không phải là cái muỗng. · Then you will see that it is not the spoon ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Muỗng tiếng Anh là spoon, phiên âm là spu:n. Muỗng là dụng cụ cần thiết cho mọi gia đình, chủ yếu được dùng để múc, khuấy, trộn thức ăn và ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái muỗng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Cái muỗng trong tiếng anh là gì? · Đáp án: Spoon · Phát âm: UK /spuːn/ – US /spuːn/ · Định nghĩa: an object consisting of a round, hollow part and ...
Xem chi tiết »
Các từ bỏ vựng giờ đồng hồ anh vào nhà hàng quán ăn về vật dụng phổ cập nhất! o Fork (n): cái nĩa. o Spoon (n): dòng thìa, muỗng. o Knife (n): dao. o Ladle ( ...
Xem chi tiết »
Sounds great, only make it a scoop of cottage cheese with sliced tomatoes. 5. Nhưng trước khi anh ta " khoá nòng súng ", cô gái đút cái muỗng nhỏ vào miệng anh ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2014 · TỪ VỰNG TRÊN BÀN ĂN ----------------------- 1. Spoon: ………………………….cái muỗng, cái thìa 2. Fork:………………………….... cái nĩa, cái xiên 3. Knife:…
Xem chi tiết »
Phép lịch sự liên quan tới dao muỗng nĩa. The proprieties concerning the cutlery. OpenSubtitles2018. v3. Từ trong hộp, người phụ nữ lấy ra vài cái ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Thìa đong (Muỗng đo lường), Measuring Spoons ; Bát trộn, Mixing Bowls ; Cái chao, Colander ; Cái nạo, Vegetable Peeler ; Đồ nghiền khoai tây, Potato ...
Xem chi tiết »
cái thìa bằng Tiếng Anh – Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 8/4/2021. Đánh ...
Xem chi tiết »
cái muỗng. a grain scoop. an ice-cream scoop. ○. (also scoopful) the amount held in a scoop. một muỗng (xẻng, gàu…) a scoop of ice-cream.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Muỗng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái muỗng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu