Muỗng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
spoon, ladle, scoop là các bản dịch hàng đầu của "muỗng" thành Tiếng Anh.
muỗng noun + Thêm bản dịch Thêm muỗngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spoon
nounscooped utensil for eating (or serving)
Bị tiêm thuốc nhiều đến mức không cầm nổi cái muỗng.
Have her so drugged up she can't even hold a spoon.
World Loanword Database (WOLD) -
ladle
verb noun glosbe-trav-c -
scoop
nounTuyệt quá... cho tôi 1 cái muỗng phomát với vài lát cà chua được rồi.
Sounds great, only make it a scoop of cottage cheese with sliced tomatoes.
GlosbeMT_RnD -
spoon
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " muỗng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Muỗng + Thêm bản dịch Thêm MuỗngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spoon
verb nounutensil consisting of a small shallow bowl, oval or round, at the end of a handle
Muỗng đong bằng nhựa hoặc những chiếc tách nhỏ cũng có tác dụng tốt cho bé .
Plastic measuring spoons or small cups work well .
wikidata
Bản dịch "muỗng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Muỗng Dịch Tiếng Anh
-
CÁI MUỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Muỗng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI MUỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Muỗng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI MUỖNG - Translation In English
-
Cái Muỗng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Muỗng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TỪ VỰNG TRÊN BÀN ĂN... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Muỗng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Top 20 Cái Thìa Tiếng Anh Là J Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Bản Dịch Của Scoop – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary