"cai ngục" in English. cai ngục {noun}. EN. volume_up · jailer · turnkey. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
They act not only as police officers, but also as judges and jailers leaving the culprit trapped until a police car comes by. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch cai ngục , phổ biến nhất là: gaoler, jailer, screw . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cai ngục ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; cai ngục. guard ; guards ; jailer ; listen to ; prison guard ; prison guards ; prison warden ; the prison guard ; ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là cai ngục trong một câu và bản dịch của họ · Cô đó là con gái mù của cai ngục. · This friend was a blind daughter of the prison guard.
Xem chi tiết »
cai ngục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai ngục sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Go clean up your latest mess before I demote you to prison guard! Copy Report an error. Sau đó, Phao - lô và Si - la dạy họ lời ...
Xem chi tiết »
Quan tâm duy nhất anh có được từ cai ngục ở đó là tình dục." The only attention you get from the guards in there is sexual." 20. Nếu như chúng ta nói ra lời nào ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · He made a real boob when he forgot to invite her to the party. ○ slang. a woman's breast. ngực phụ nữ. boob. verb.
Xem chi tiết »
cai ngục trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cai ngục (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Push-up bra sẽ cải thiện được các vấn đề đó, nó làm cho vòng 1 cao hơn và đầy đặn hơn. Vì thế bạn cần phải nắm rõ được đặc tính của bầu ngực rồi ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «cai ngục» in context: Xin lỗi, tên sàn đấu của tôi là cai ngục. Sorry, my ring name was The Jailor. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cai Ngục Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cai ngục tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu