LÀ CAI NGỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÀ CAI NGỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là cai ngục
was a prison warden
{-}
Phong cách/chủ đề:
She was a prison warden.Xin lỗi, tên sàn đấu của tôi là cai ngục.
Sorry, my ring name was The Jailor.Em cũng là cai ngục.“.
I also am a prisoner.".Ông là cai ngục trong chính ngôi nhà của mình.
You a prisoner in your own house.Bà tôi từng là cai ngục.
My grandmother was a prison warden.Nhà trường không phải nhà tù,giáo viên không phải là cai ngục..
Schools are not prisons, and teachers are not security guards.Đóng vai, cậu là cai ngục, cô ấy là tù nhân.
Role-playing. You're warden, she's prisoner.Tự nhiên mày là tù nhân, còn tao là cai ngục.
Imagine you are a prisoner and I am a prison-warden.Với ít nhất 14 nhà báo phía sau song sắt, Việt Nam là cai ngục tồi tệ thứ hai ở châu Á đối với báo giới, chỉ sau Trung Quốc, theo CPJ nghiên cứu.
With at least 14 journalists behind bars, Vietnam is Asia's second worst jailer of the press, trailing only China, according to CPJ research.Thật không may là lính canh đã bị đấm trúng là cai ngục bây giờ.
Unfortunately for him, the guard he punched just happens to be the warden now.Với ít nhất 14 nhà báo phía sau song sắt, Việt Nam là cai ngục tồi tệ thứ hai ở châu Á đối với báo giới, chỉ sau Trung Quốc, theo CPJ nghiên cứu.
With at least 18 journalists behind bars, Vietnam was Asia's second-worst jailer of the press, trailing only China, according to CPJ's 2013 prison survey.Trong khi bị xử tử trong quá trình kháng cáo, Arridy thường chơi với một chiếc xe lửa đồ chơi,[ 1]và người tặng anh là cai ngục Roy Best.
While held on death row during the appeals process, Arridy often played with a toy train,[9]given to him by prison warden Roy Best.Ở đó có sự đấu tranh giữa Mauritius và con gái của ông, Caelia, người bị một căn bệnh chưa biết,và công việc của ông là cai ngục của nhà tù do chính Nero quản lý.
There prefect Mauritius struggles between his daughter Caelia, who suffers an unknown disease,and his job as warden of the prison commanded.Nhưng kỳ lạ thay, mặc dù ông mặc trọn bộ trang phục cướp biển, và trên tay đang cầm nhiều lá bài,nhưng nhân vật của ông lại được đánh dấu là Cai Ngục 2 trên trang IMDB.
Oddly, although he is in full pirate costume, and holding a hand of cards,his character is listed on IMDB as Jail Guard 2.Cai ngục là người chuyển anh.
The warden's the one who's moving you.Cuba, Burma[ Miến Điện/ Myanma], Eritrea, và Uzbekistan[ là năm cai ngục thuộc loại hàng đầu] trong số 29 quốc gia bỏ tù các nhà báo.
Cuba, Burma, Eritrea, and Uzbekistan were the top five jailers among the 29 nations that imprison journalists.Cô đó là con gái mù của cai ngục.
She was the blind daughter of the jailer.Luffy, trong một nỗ lực lật đổ Issac,nhân vật mới khác là người cai ngục của một nhà tù khổng lồ có một sự hiện diện áp bức trên đảo Jewel.
Luffy, in an effort to overthrow Issac,the other new character who is the acting warden of an enormous prison that has an oppressive presence on Jewel Island.Cô đó là con gái mù của cai ngục.
This friend was a blind daughter of the prison guard.Thêm một sản phẩm của bộ máy Đức Quốc xã, Irma Grese với biệtdanh là“ Con quỉ Belsen” là một cai ngục ở các trại tập trung Ravensbrück, Auschwitz và Bergen- Belsen.
Another product of the Nazi's final solution,Irma Grese or the“Bitch of Belsen” was a guard at concentration camps Ravensbrück, Auschwitz and Bergen-Belsen.Thực tế là trong Escape from Butcher Bay, người chơi có thể thoải mái giết những tù nhân khác,miễn là không bị cai ngục phát hiện.
In fact, Escape from Butcher Bay is perfectly OK with you killing off other inmates,as long as the guards don't catch you in the act.Hank Grotowski là một cai ngục.
Hank Grotowski is a prison guard.Như các ngươi đã biết, hôm nay là ngày bầu tân cai ngục..
As you hopefully know, today is Primary Election Day.Các tên dùng để chỉ Yeomen cai ngục là ai lính gác nghi lễ của Tower of London.
The name refers to the Yeomen Warders who are the ceremonial guards of the Tower of London.Nếu tuyên bố của cai ngục là chính xác thì tất cả các tù nhân sẽ được thả.
If this prisoner is right, then all the prisoner will be set free.Một trong những điều đầu tiên bạn nhìn thấy là một tên cai ngục ngồi gần một ngọn lửa.
One of the first things you see is a chieftain sitting near a fire.Viên trưởng cai ngục là người duy nhất thấy được và mang thức ăn hàng ngày đến cho tù nhân này.
The Governor was the only person who was to see the prisoner, and he provided him with his daily food.Phải nói với cai ngục là anh không mấy hứng thú với đội bóng của ông ta.
You're gonna tell the warden that you want nothing to do with his football fantasies.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0213 ![]()
là cả mộtlà cá nhân

Tiếng việt-Tiếng anh
là cai ngục English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Là cai ngục trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatcaidanh từcaiwithdrawalcalcessationcaiđộng từruledngụcdanh từhellprisondungeonunderworldngụcof gehennaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cai Ngục Tiếng Anh Là Gì
-
CAI NGỤC - Translation In English
-
CAI NGỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cai Ngục«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cai Ngục | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cai Ngục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cai Ngục: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cai Ngục' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Anh Ta được đưa đến Văn Phòng Cai Ngục." Tiếng Anh Là Gì?
-
Bản Dịch Của Boob – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cai Ngục Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cai Ngục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Áo Ngực Tiếng Anh Gọi Là Gì? Phân Loại Các Kiểu Áo ...
-
Cai Ngục - Translation From Vietnamese To English With Examples