26 thg 4, 2018 · Sieve. → Rây bột ; Flour – sifter. → Cái rây bột bánh ; Whisk. → Phới lồng ; Spatula. → Phới trộn bột ; Electric mixer. → Máy đánh trứng/máy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (12) Cooker: Bếp nấu. · Kitchen scale: Cân nhà bếp. · Cake pan: Khuôn làm bánh. · Oven mitts: Găng tay chống nóng cho Đầu bếp. · Flour – sifter: Cái rây bột bánh. Từ vựng tiếng Anh về nguyên... · Từ vựng tiếng Anh về các loại...
Xem chi tiết »
Các nhà lãnh đạo của Giáo hội nói khi “Nước của Đức Chúa Trời cai trị, lá cờ Hoa Kỳ sẽ kiêu hãnh tung bay phấp phới trên cột cờ của tự do và quyền bình đẳng”.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2019 · Cake pan: Khuôn làm bánh, · Cookie cutter: Khuôn dùng để cắt bánh quy, · Muffin fin: Khay làm bánh muffin, · Sieve: Rây bột, · Whisk: Phới lồng, ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · ... có bao giờ bạn tự hỏi tên tiếng Anh của các dụng cụ làm bếp là gì chưa? ... Spatula - Phới trộn bột ... Flour - sifter – Cái rây bột.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh ; Flour sifter. Cái rây bột bánh ; Whisk. Phới lồng ; Spatula. Phới trộn bột ; Electric mixer. Máy đánh trứng/máy trộn bột.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh ; Flour sifter. Cái rây bột bánh ; Whisk. Phới lồng ; Spatula. Phới trộn bột ; Electric mixer. Máy đánh trứng/máy trộn bột.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh ; Grater / Cheese Grater, Cái nạo / nạo phô mai ; Tin opener, Đồ khui hộp ; Tongs, Cái kẹp ; Tray, Cái khay ( mâm ) ; Cake ...
Xem chi tiết »
cookie cutter. dụng cụ để tạo hình cho bánh quy. cutting board. cái thớt. measuring cups. li nhỏ để đo lường. measuring spoons. thìa để đo lường. Bị thiếu: phới | Phải bao gồm: phới
Xem chi tiết »
Nếu bạn là một người đam mê ẩm thực như làm bánh, nấu ăn, chắc chắn bạn sẽ luôn tìm tòi, tìm hiểu, học hỏi để có thể làm được một chiếc bánh hấp dẫn đẹp mắt ...
Xem chi tiết »
100 Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bếp bánh ... ... Là nhân viên bếp bánh làm việc trong nhà hàng - khách sạn có Bếp trưởng là ... Phới trộn bột.
Xem chi tiết »
▻ Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh ; Flour – sifter. → Cái rây bột bánh ; Whisk. → Phới lồng ; Spatula. → Phới trộn bột ; Electric mixer. → Máy đánh trứng ...
Xem chi tiết »
phấp phới bay=the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió- vẫy tay ra hiệu=to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai* ngoại động từ- phất ...
Xem chi tiết »
Ngồi uống đỡ mệt rồi , mà thấy lòng phơi phới vì có gió mát từ hai cái hồ đẹp dâng lên , anh có thể bo khẽ chủ nhân đưa lên cho anh một đĩa bánh ăn chơi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Phới Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái phới tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu