6 thg 2, 2021
Xem chi tiết »
Tra từ 'rèm cửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rèm cửa trong một câu và bản dịch của họ · Rèm: rèm tắm rèm cửa sổ rèm cửa vv. · Curtain: shower curtain window curtain door curtain etc.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đã tìm thấy cánh cửa bí mật sau màn rèm. We found out a secret door behind the curtain. wikidata. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật ...
Xem chi tiết »
I could tell you I don't have time to dust my blinds, but that's not true. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2020 · Rèm cửa, màn cửa trong tiếng anh là: curtains đây là định nghĩa để chỉ vật dụng để che cửa sổ, cản sáng, che nắng, cản nhiệt, ngăn phòng, hoặc ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2020 · Rèm cửa tiếng Anh là gì? Rèm cửa, màn cửa trong tiếng anh là: curtains đây là định nghĩa để chỉ vật dụng để che cửa sổ, cản sáng, che nắng, ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Những biến thể, loại rèm khác vào tiếng anh có tên đọc như Drapes, Shades và Blinds. Để gọi kĩ rộng, cũng nlỗi phân biệt được những loại rèm cửa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (85) 11 thg 11, 2021 · Rèm cửa tiếng anh gọi là Curtains, Drapes hay Blinds. Sản phẩm chuyên dùng che cửa sổ, cản sáng, cản nhiệt, chống bụi… được dùng tại nhiều ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Rèm cửa, haу còn gọi là màn cửa, là một trong những ѕản phẩm thiết уếu, không thể thiếu trong gia đình, ᴠăn phòng làm ᴠiệc haу bất cứ nơi ...
Xem chi tiết »
Translation for 'rèm cửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Một cái tên nhiều người thường gọi sản phẩm Shades tại Việt Nam là rèm cuốn Roman. Cách thức hoạt động loại ...
Xem chi tiết »
19. Con có nhớ cái đêm... con thay rèm cửa trong phòng tắm không? Do you remember the night you were putting up the shower curtains? 20. Có một ...
Xem chi tiết »
Những biến thể rèm cửa tiếng anh khác hoàn toàn có thể thấy như Drapes, Shades và Blinds. Để hiểu kĩ hơn, cũng như phân biệt được những loại rèm cửa này, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Dịch sang tiếng Việt là: một mảnh vật liệu, đặc biệt là vải, treo ngang qua cửa sổ hoặc khe hở để làm cho một căn phòng hoặc một phần của căn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Rèm Cửa Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái rèm cửa dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu