Cái Thớt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái thớt" into English
block, trencher are the top translations of "cái thớt" into English.
cái thớt + Add translation Add cái thớtVietnamese-English dictionary
-
block
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
trencher
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái thớt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái thớt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Thớt Tiếng Anh
-
"Thớt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phép Tịnh Tiến Cái Thớt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kitchen 2 » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
Cái Thớt Tiếng Anh Là Gì
-
Thớt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - OECC
-
Cái Thớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Thớt Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thớt Tiếng Anh Là Gì - 'Mặt Thớt' Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cái Thớt Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thớt Tiếng Anh Là Gì ? Cái Thớt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
THỚT GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch