Cai Trị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cai trị
to rule; to administer; to govern
cai trị hà khắc to rule with a rod of iron
chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cai trị
* verb
To rule
chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện: the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts
Từ điển Việt Anh - VNE.
cai trị
to administer, govern, rule



Từ liên quan- cai
- cai mỏ
- cai nô
- cai tù
- cai kho
- cai kíp
- cai sữa
- cai thợ
- cai trị
- cai ngục
- cai quản
- cai rượu
- cai thần
- cai thầu
- cai tuần
- cai tổng
- cai quyền
- cai nghiện
- cai trị tồi
- cai trị xấu
- cai đầu dài
- cai thuốc phiên
- cai trị hà khắc
- cai trị đất nước
- cai quản trái đất
- cai trị quá chặt tay
- cai mỏ ở tầng lộ thiên
- cai quản của giáo hoàng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cai Trị Tiếng Anh
-
CAI TRỊ - Translation In English
-
CAI TRỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cai Trị In English - Glosbe Dictionary
-
Cai Trị - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CAI TRỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cai Trị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Cai Trị Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cai Trị' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"cai Trị" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cai Trị Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bản Dịch Của Rule – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Raj Thuộc Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cai Trị Tiếng Anh Là Gì - Autocadtfesvb
-
Người Cai Trị: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran