Kunyomi : くつ. Những từ thường gặp> : 靴(くつ):giầy 長靴(ながぐつ):giầy cao 靴下(くつした):tất 雨靴(あまぐつ):ủng đi mưa. WhatsApp · Tweet.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách hay để giúp bạn nhanh chóng nhớ từ. Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn đang học tiếng ...
Xem chi tiết »
ủng trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ủng (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ vựng chủ đề giày dép trong tiếng Nhật · Khi rảnh rỗi chúng ta thường tám tất tần tật về các vấn đề hằng ngày. · スクールシューズ (suku-ru shu-zu): giày mang ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2020 · 雨靴(あまぐつ)giày, ủng đi mưa ... Học tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi tại website https://dungmori.com hoặc trên app Dũng Mori Link download: Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Nắm được các chủ đề từ vựng tiếng Nhật cơ bản, bạn sẽ tự tin hơn khi học cũng như khi đàm thoại trực tiếp với người bản ngữ.
Xem chi tiết »
... ブレザー - áo vét | ブラウス - áo cánh nữ | ブーツ - giày bốt (ủng) | 弓 - cái nơ | ブレスレット - vòng đeo tay | ブローチ - cái trâm | ボタン - cái cúc ...
Xem chi tiết »
Blog chia sẽ kiến thức tiếng Nhật, tài liệu tiếng Nhật, tự học tiếng Nhật online một cách nhanh nhất, hiệu quả nhất dành cho người Việt.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2016 · Hãy cùng trung tâm Tiếng Nhật SOFL học các từ vựng tiếng Nhật chủ đề ... gọi tên những đôi giày, cấu tạo của chúng bằng tiếng Nhật chưa? Bị thiếu: ủng | Phải bao gồm: ủng
Xem chi tiết »
sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện · 此れ此れ. đây và cái đó; such và such · 夫れ夫れ それぞれ. mỗi、từng ( người, cái, ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2014 · 応援します Ouen shimasu nghĩa là "Tôi ủng hộ bạn". ... Với những bạn ham học hỏi, đặc biệt là tiếng Nhật thì tôi luôn 応援しますよ.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · Đàn ông nên có một đôi giày da lộn, một đôi giày Clarks và một đôi giày trượt.. 革靴だったりブーツが多くなっちゃって。Có rất nhiều ủng và giày ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · 長靴/ ながぐつ (nagagutsu) Giày cao cổ, ủng/ rain boots. つっかけ (tsukkake) dép quai ngang/ slip-on sandals. Hình ảnh: Từ vựng tiếng Nhật ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái ủng Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ủng tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu