靴 - Tự Học Tiếng Nhật Online

Skip to content

Home »

« Back to Glossary Index

靴 : NGOA

Onyomi :

Kunyomi : くつ

Những từ thường gặp> :

靴(くつ):giầy 長靴(ながぐつ):giầy cao 靴下(くつした):tất 雨靴(あまぐつ):ủng đi mưa

Related Articles:
  • Học minna no nihongo bài 41
  • Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
« Trở lại mục lục

You May Also Like

N4

Đề thi N4 tiếng Nhật số 31

Cách nhớ やける やせる やっと やっぱり yamu yameru yu yuuhan yubi yubiwa

tu dien ngu phap tuhoconline.net

Cấu trúc ngữ pháp に関して/に関しては/に関する(にかんして/にかんしては/にかんする、nikanshite/ nikanshiteha/ nikansuru) nikanshite/ nikanshiteha/ nikansuru

Luyện thi

Xem nhiều

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật

06/10/2023 Tự học Online 100 họ tên người Nhật thông dụng nhất Văn hóa Nhật BảnXem nhiều

100 họ tên người Nhật thông dụng nhất

05/10/2023 Tự học Online Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp

28/09/2020 Tự học Online 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều

3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

17/10/2019 Tự học Online Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều

Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó

23/09/2019 Tự học Online Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5? Cách học tiếng NhậtXem nhiều

Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?

22/09/2019 Tự học Online Tên các sản phẩm người Việt hay mua tại Nhật Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều

Tên các sản phẩm người Việt hay mua tại Nhật

30/07/2019 Tự học Online Kế hoạch ôn luyện N3 trong 3 tháng và 6 tháng Luyện thi N3Xem nhiều

Kế hoạch ôn luyện N3 trong 3 tháng và 6 tháng

20/03/2019 Tự học Online Sản phẩm nên mua khi đến Nhật Bản Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều

Sản phẩm nên mua khi đến Nhật Bản

20/01/2019 Tự học Online Tóm tắt giáo trình minna no nihongo (từ vựng + kanji + ngữ pháp) Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongoXem nhiều

Tóm tắt giáo trình minna no nihongo (từ vựng + kanji + ngữ pháp)

09/07/2018 Tự học Online

Từ khóa » Cái ủng Tiếng Nhật