Cái Vạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch cái vạc VI EN cái vạccalderonTranslate cái vạc: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghĩa: cái vạc

Một cái vạc là một cái nồi hoặc ấm kim loại lớn có tay cầm và thường có nắp, dùng để nấu trên ngọn lửa hoặc lửa trần. Vạc đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ ở nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới để chế biến súp, món hầm và thuốc. Chúng thường được làm ...Đọc thêm

Nghĩa: calderon

Calderon is a term with various meanings in different contexts. In Spanish, 'calderón' refers to a large cooking pot or cauldron used for preparing soups, stews, or other dishes. The term can also refer to a large boiler or industrial vessel for heating ... Đọc thêm

Nghe: cái vạc

cái vạc: Nghe cái vạc

Nghe: calderon

calderon: Nghe calderon

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Hình ảnh cái vạc

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • ptTiếng Bồ Đào Nha caldeirão
  • deTiếng Đức Kessel
  • hiTiếng Hindi हंडा
  • kmTiếng Khmer ចង្ក្រាន
  • loTiếng Lao ເຕົາ
  • msTiếng Mã Lai kawah
  • frTiếng Pháp chaudron
  • esTiếng Tây Ban Nha caldera
  • itTiếng Ý calderone
  • thTiếng Thái หม้อน้ำ

Phân tích cụm từ: cái vạc

  • cái – female, one, this, that, pcs, self, ego, hell, uh
    • có thể chiêm ngưỡng cái đẹp - can admire the beautiful
  • vạc – carry

Từ đồng nghĩa: cái vạc

  • vạc, chảo cái, chén Đọc thêm

    Từ đồng nghĩa: calderon

  • calderon de la barca, pedro calderon de la barca Đọc thêm

    Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

    0 / 0 0% đạt Tù nhân
    • 1jarrah
    • 2Dessner
    • 3sketchpad
    • 4bhavas
    • 5prisoner
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: cái vạc

    Một cái vạc lớn chứa đầy nước, dầu, hắc ín, mỡ động vật hoặc chì nóng chảy. A large cauldron was filled with water, oil, tar, tallow or molten lead.
    Năm 2017 Rachel Tanner và Helen McShane, thuộc Viện Jenner, Oxford, đã công bố nghiên cứu về việc thay thế, giảm thiểu và cải tiến việc sử dụng động vật trong nghiên cứu vắc xin bệnh lao. In 2017 Rachel Tanner and Helen McShane, of the Jenner Institute, Oxford, published research on replacing, reducing and refining the use of animals in tuberculosis vaccine research.
    Cô ấy quan tâm đến vắc-xin BCG gây tranh cãi có thể bảo vệ chống lại bệnh lao. She was interested in the controversial BCG vaccine which could protect against tuberculosis.
    Tuy nhiên, sau 49 ngày, khi cái vạc được mở ra, Monkey King đã nhảy ra ngoài, sống sót bằng cách trốn vào một góc được đánh dấu bởi bát quái nơi không có lửa. After 49 days, however, when the cauldron is opened, the Monkey King jumps out, having survived by hiding in a corner marked by the wind trigram in which there was no fire.
    Và anh ta bị ném vào vạc lửa địa ngục! Cái nóng oi bức ... những dòng sông nóng bỏng của lưu huỳnh nóng chảy! And he was cast into the fiery cauldron of hell! The searing heat... the scalding rivers of molten sulfur!
    Khi bạn xây dựng lại xương bằng bơ, bạn sẽ phải giải phóng các động mạch của mình bằng, như, một cửa hàng Vac hoặc một cái gì đó. Once you rebuild your bones with butter, you're gonna have to unclog your arteries with, like, a Shop-Vac or something.
    Anh ta vác cái túi qua vai, nhặt hai con mèo và bỏ lại bãi đất trống. He slung the bag over his shoulder, picked up the two cats, and left the vacant lot.
    Đầm lầy là một cái vạc, một thứ thai nhi, hôi thối, sôi sục và sủi bọt. The swamp was a cauldron, a fetid, foul thing that simmered and bubbled and spat.
    Đó là thời gian mà người ta nghe thấy bên cạnh bến tàu, những cái vạc-vạc vang lên trên thân tàu. It was the time when one hears by the side of the dockyard the caulking-mallets sounding against the hull of vessels.
    Cô ấy đã nấu súp bí ngô trong một cái vạc đen cho Halloween. She made pumpkin soup in a black cauldron for Halloween.
  • Từ khóa » Cái Vạc Tiếng Anh