cái võng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái võng Tiếng Trung (có phát âm) là: 吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上 ...
Xem chi tiết »
võng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa võng Tiếng Trung (có phát âm) là: 吊床; 网床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》
Xem chi tiết »
吊床 ...
Xem chi tiết »
võng. 吊床; 網床
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2016 · TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ TRONG TIẾNG TRUNG CƠ BẢN. II. Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù ... Cái nôi: 婴儿摇床 yīng'ér yáo chuáng ... Võng: 吊床 diàochuáng.
Xem chi tiết »
Điều chúng tôi làm là chọn một thời điểm nhất định từ các bản lưu này và hỏi: Thời điểm đó võng mạc nhìn thấy cái gì? 我们从记录里截取某一刻看看那一刻视网膜都看 ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2018 · Học Từ vựng Tiếng Trung về Phòng Ngủ về những đồ vật hằng ngày sử dụng và ... Cái nôi: 婴儿摇床 yīng'ér yáo chuáng ... Võng: 吊床 diàochuáng.
Xem chi tiết »
Hãy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL học từ vựng tiếng Trung với chủ đề cắm trại, ... Cắm trại, trại. 营. Yíng. 43. Cái võng. 吊床. Diàochuáng. 44. Cái mũ.
Xem chi tiết »
Võng người ốm đi viện. Đt. Trũng xuống, chùng xuống như hình cái võng. Rầm nhà võng xuống. Dịch ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2018 · Từ điển phổ thông. 1. cái lưới; 2. vu khống, lừa ... Lưới đánh cá. Như chữ Võng 網 — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Võng. Cũng viết là 罒.
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2016 · STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm ... 44, Cái gạt tàn (thuốc lá), 烟灰缸, yānhuī gāng ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Đồ dùng phòng ngủ là những vật dụng vô cùng quen thuộc đối với mỗi người. Vậy bạn đã biết các đồ vật đó gọi như thế nào trong tiếng Trung chưa?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cái Võng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái võng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu