Từ Vựng Tiếng Trung Về Phòng Ngủ
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Học Từ vựng Tiếng Trung về Phòng Ngủ về những đồ vật hằng ngày sử dụng và thường xuyên thấy trong phòng ngủ của các ban từ vựng dưới đây sẽ hữu ích với các bạn đấy. 1. Giường: 床 chuáng 2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng’ér yáo chuáng 3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng 4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng 5. Giường hành quân (dã chiến): 行军床 xíngjūnchuáng 6. Võng: 吊床 diàochuáng 7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng 8. Giường nước: 睡床 shuì chuáng 9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng 10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuángTừ vựng Tiếng Trung về Phòng Ngủ
11. Đèn giường: 床头灯 chuáng tóu dēng 12. Mạn giường: 床沿 chuángyán 13. Ván giường: 床板 chuángbǎn 14. Đệm giường: 床垫 chuáng diàn 15. Giát giường bằng thừng cọ căng trong khung gỗ: 棕绷 zōng bēng 16. Giát giường bằng mây: 藤绷 téng bēng 17. Đệm lò xo: 钢丝垫 gāngsī diàn 18. Đệm gấp: 可折垫 kě zhé diàn 19. Đệm điện: 电热垫 diànrè diàn 20. Bao đệm: 垫套 diàn tàoTừ vựng Tiếng Trung thông dụng về Phòng Ngủ
21. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng 22. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng 23. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng 24. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng 25. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng 26. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng 27. Giường đôi: 双人床 shuāngrén chuáng 28. Giường tròn: 圆床 yuán chuáng 29. Giá để giường: 床架 chuáng jià 30. Tấm ván đầu giường: 床头板 chuáng tóu bǎn 31. Thảm điện: 电热毯 diànrè tǎn 32. Thảm len: 毛毯 máotǎn 33. Thảm bông: 棉毯 mián tǎn 34. Chăn bông: 棉被 mián bèi 35. Chiếc gối: 枕头 zhěntouTừ vựng Tiếng Trung phổ biến về Phòng Ngủ
36. Gối bằng xốp: 海绵枕 hǎimián zhěn 37. Gối bông: 棉枕 mián zhěn 38. Ruột gối: 枕心 zhěn xīn 39. Áo gối: 枕套 zhěntào 40. Khăn gối: 枕巾 zhěnjīn 41. Chiếu gối: 枕席 zhěnxí 42. Chiếu cói: 草席 cǎo xí 43. Chiếu trúc: 竹席 zhú xí 44. Chiếu cọ: 棕席 zōng xí 45. Ráp trải giường: 床单 chuángdān 46. Khăn phủ giường: 床罩 chuángzhào 47. Mùng: 蚊帐 wénzhàng 48. Thảm trải nền nhà: 地毯 dìtǎn 49. Thảm len trải nền: 羊毛地毯 yángmáo dìtǎn 50. Thảm trải bậu cửa: 门毯 mén tǎnTừ vựng Tiếng Trung chủ đề về Phòng Ngủ
51. Thảm treo: 挂毯 guàtǎn 52. Bách họa, tranh vẽ trên tường: 壁画 bìhuà 53. Đèn tường: 壁灯 bìdēng 54. Trang trí tường: 墙饰 qiáng shì 55. Giấy dán tường: 墙纸 qiángzhǐ 56. Vải dán tường: 墙布 qiáng bù 57. Rèm cửa: 窗帘 chuānglián 58. Hoa văn trang trí trên song cửa sổ: 窗花 chuānghuā 59. Rèm cửa sổ (loại lớn): 窗幔 chuāngmàn 60. Màn cửa: 门帘 ménlián 61. Rèm the chống muỗi: 纱帘 shā lián 62. Rèm trúc: 竹帘 zhú lián 63. Rèm lá gió: 百叶窗帘 bǎiyè chuānglián 64. Bức bình phong: 屏风 píngfēng 65. Đèn treo: 指形吊灯 zhǐ xíng diàodēng 66. Sàn nhà bằng ván ghép mộng: 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn Tham khảo: Từ vựng Tiếng Trung về Tòa Án Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều Hòa Từ vựng Tiếng Trung về Điện Báo Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis
Từ vựng Tiếng Trung về Quân Đội
Học tiếng Trung qua bài hát: “少年 – Thiếu niên”
Từ vựng về các loại hải sản trong tiếng Trung
Một số thành ngữ tiếng Trung bằng số
Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Học tiếng Trung chủ đề Hỏi Đường đi
Từ vựng các loại hình Công Nghiệp bằng tiếng Trung
Một số từ vựng về chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Top những Tên tiếng Trung hay nhất.
Mới Nhất
Khóa luyện thi HSK dành cho thông dịch viên chuyên nghiệp quận 12
Khóa Học
Khóa giao tiếp tiếng Trung du học cấp tốc chất lượng quận 11
Khóa Học
Dạy kèm 1-1 chất lượng cho người mất gốc tiếng Trung quận Tân Bình
Khóa Học
Khóa tiếng Trung chất lượng cho chuỗi Nhà hàng – Khách sạn quận 3
Khóa Học
Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với khóa học tại NewSky quận 11
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Cái Võng Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Võng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Võng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cái Võng" - Là Gì?
-
"võng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Võng Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ
-
Phép Tịnh Tiến Cái Võng Thành Tiếng Trung | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắm Trại, Picnic
-
Võng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Thủ 122 – 网 (罒- 罓) – Bộ VÕNG - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ - Con Đường Hoa Ngữ