Cái Võng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái võng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái võng trong tiếng Trung và cách phát âm cái võng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái võng tiếng Trung nghĩa là gì.
cái võng (phát âm có thể chưa chuẩn) 吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái võng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- răng cối tiếng Trung là gì?
- hải lưu đồ tiếng Trung là gì?
- đi ị tiếng Trung là gì?
- xin hàng tiếng Trung là gì?
- nghẹn họng nhìn trân trối tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái võng trong tiếng Trung
吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》
Đây là cách dùng cái võng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái võng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》Từ khóa » Cái Võng Tiếng Trung Là Gì
-
Võng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cái Võng" - Là Gì?
-
"võng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Võng Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ
-
Phép Tịnh Tiến Cái Võng Thành Tiếng Trung | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cắm Trại, Picnic
-
Võng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Thủ 122 – 网 (罒- 罓) – Bộ VÕNG - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ - Con Đường Hoa Ngữ