Cái Võng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cái võng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cái võng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái võng trong tiếng Trung và cách phát âm cái võng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái võng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cái võng tiếng Trung cái võng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cái võng tiếng Trung 吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái võng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • không phải là không tiếng Trung là gì?
  • trái phiếu vô ký danh tiếng Trung là gì?
  • muôn vàn khó khăn tiếng Trung là gì?
  • đồng nam tiếng Trung là gì?
  • câu nói bỏ lửng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái võng trong tiếng Trung

吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》

Đây là cách dùng cái võng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái võng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 吊床 《两端挂起来可以睡人的用具, 多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。》

Từ điển Việt Trung

  • cầu khấn tiếng Trung là gì?
  • cho là tiếng Trung là gì?
  • người Cô dắc tiếng Trung là gì?
  • so hơn quản thiệt tiếng Trung là gì?
  • hàng vạn hàng nghìn tiếng Trung là gì?
  • mãn tiếng Trung là gì?
  • người cầm cơ tiếng Trung là gì?
  • mạch lạc tiếng Trung là gì?
  • đánh đơn tiếng Trung là gì?
  • thẩm kế viên tiếng Trung là gì?
  • khơi dòng tiếng Trung là gì?
  • té re tiếng Trung là gì?
  • đội vật lý tìm mỏ tiếng Trung là gì?
  • pupéo tiếng Trung là gì?
  • ngay từ tiếng Trung là gì?
  • không hẳn như vậy tiếng Trung là gì?
  • nhẩm tiếng Trung là gì?
  • con hà tiếng Trung là gì?
  • quá mức độ tiếng Trung là gì?
  • đến lượt tiếng Trung là gì?
  • bát trận đồ tiếng Trung là gì?
  • nguồn tiếng Trung là gì?
  • cây sậy tiếng Trung là gì?
  • đồng loã đồng mưu tiếng Trung là gì?
  • nòi tiếng Trung là gì?
  • cua nướng tiếng Trung là gì?
  • không thể khuất phục tiếng Trung là gì?
  • sô cô la tiếng Trung là gì?
  • họ Điền tiếng Trung là gì?
  • yểm trợ cho tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Võng Tiếng Trung Là Gì