Calculations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ calculations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm calculations tiếng Anh calculations (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calculations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calculations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ calculations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calculations tiếng Anh nghĩa là gì.

calculation /,kælkju'leiʃn/* danh từ- sự tính, sự tính toán=to make a calculation+ tính toán=to be out in one's calculation+ tính nhầm- kết quả tính toán- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt- sự trù liệu, sự trù tính, sự tínhcalculation- (Tech) phép tínhcalculation- sự tính toán, phép tính- automatic c. tính toán tự động - fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định - floating point c. tính toán với dấy phẩy di động- graphic (al) c. phép tính đồ thị- non-numerical c.s tính toán không bằng số- numerical c.s tính toán bằng số

Thuật ngữ liên quan tới calculations

  • Transcendental logarithMIC production function tiếng Anh là gì?
  • scungy tiếng Anh là gì?
  • intellective tiếng Anh là gì?
  • grounded-emitter amplifier tiếng Anh là gì?
  • maturest tiếng Anh là gì?
  • kanji tiếng Anh là gì?
  • wad tiếng Anh là gì?
  • des tiếng Anh là gì?
  • shily tiếng Anh là gì?
  • flattering tiếng Anh là gì?
  • filament transformer tiếng Anh là gì?
  • thurifer tiếng Anh là gì?
  • ophiuroid tiếng Anh là gì?
  • pretentiously tiếng Anh là gì?
  • bailsmen tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calculations trong tiếng Anh

calculations có nghĩa là: calculation /,kælkju'leiʃn/* danh từ- sự tính, sự tính toán=to make a calculation+ tính toán=to be out in one's calculation+ tính nhầm- kết quả tính toán- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt- sự trù liệu, sự trù tính, sự tínhcalculation- (Tech) phép tínhcalculation- sự tính toán, phép tính- automatic c. tính toán tự động - fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định - floating point c. tính toán với dấy phẩy di động- graphic (al) c. phép tính đồ thị- non-numerical c.s tính toán không bằng số- numerical c.s tính toán bằng số

Đây là cách dùng calculations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calculations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

calculation / tiếng Anh là gì?kælkju'leiʃn/* danh từ- sự tính tiếng Anh là gì? sự tính toán=to make a calculation+ tính toán=to be out in one's calculation+ tính nhầm- kết quả tính toán- sự cân nhắc tiếng Anh là gì? sự đắn đo tiếng Anh là gì? sự tính toán hơn thiệt- sự trù liệu tiếng Anh là gì? sự trù tính tiếng Anh là gì? sự tínhcalculation- (Tech) phép tínhcalculation- sự tính toán tiếng Anh là gì? phép tính- automatic c. tính toán tự động - fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định - floating point c. tính toán với dấy phẩy di động- graphic (al) c. phép tính đồ thị- non-numerical c.s tính toán không bằng số- numerical c.s tính toán bằng số

Từ khóa » Kết Quả Tính Toán Trong Tiếng Anh Là Gì