KẾT QUẢ TÍNH TOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kết quả tính toáncalculated resultthe calculation resultsthe computation resultscalculated resultscalculator results

Ví dụ về việc sử dụng Kết quả tính toán trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lt; output> Định nghĩa một kết quả tính toán.It defines the result of a calculation.Kết quả tính toán có thể là bản sao vào clipboard.Calculation results can be copies to the clipboard.NVDA không còn đọc" tiêu đề cấp" cho kết quả tính toán.NVDA will no longer announce"heading level" for calculator results.Kết quả tính toán này sẽ được hiển thị dưới dạng kiểu dữ liệu này.The result of the calculation will be displayed as this data type.Nó hiển thị cả các mục và kết quả tính toán cùng một lúc.It displays both the entries and the calculated results simultaneously.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphương thức thanh toánhệ thống thanh toándịch vụ thanh toánsức mạnh tính toánthông tin thanh toánhình thức thanh toánhọc toántùy chọn thanh toánphương tiện thanh toánthời hạn thanh toánHơnSử dụng với trạng từthanh toán phổ biến tính toán song song thanh toán tiện lợi Sử dụng với động từthanh toán qua xử lý thanh toánchấp nhận thanh toánthực hiện thanh toányêu cầu thanh toánvề thanh toánxác nhận thanh toánthanh toán thông qua thanh toán xuống gửi thanh toánHơnKết quả tính toán sẽ là số lượng tấm pin PV tối thiểu.Result of the calculation is the minimum number of PV panels.Khi bấm ENTER hay Escape, NVDA sẽ thông báo kết quả tính toán.When ENTER or Escape is pressed, NVDA announces calculation results.Nếu kết quả tính toán quá lớn, MATLAB sẽ“ làm tròn lên” thành vô cùng.If the result of a computation is too big, MATLAB“rounds up” to infinity.Trong hầu hết trường hợp,bạn không nên lưu trữ kết quả tính toán trong bảng.In most cases, you should not store the result of calculations in tables.Kết quả tính toán về thiên văn học theo một không gian và thời gian dài là cực kỳ chính xác;The calculation results of astronomy in a space and long time is extremely accurate;Các yêu cầu tối thiểu được coi là giới hạn tuyệt đối và không có kết quả tính toán nào được làm tròn lên hoặc xuống.The minimum requirements are considered absolute limits and no calculation result is rounded up or down.Kết quả tính toán sau đó được chuyển tiếp tới máy chủ điều khiển cánh tay robot.The calculated result was then forwarded to the robotic arm control server to control the robotic arm.Các thực nghiệm trên các máy gia tốc ở châu Âu vàMỹ gần đây đã xác nhận nhiều kết quả tính toán.Experiments at accelerator laboratories in Europe andthe USA have recently confirmed many of the calculated results.Kết quả tính toán của nhiệm vụ mô phỏng được so sánh với dữ liệu gốc của xe.The calculation results of the simulation task are compared with the original car data.Một tỷ lệ lactate/ pyruvate là kết quả tính toán có thể được sử dụng để phân biệt giữa nguyên nhân gây nhiễm acid lactic.A lactate/pyruvate ratio is a calculated result that may be used to differentiate between causes of lactic acidosis.Kết quả tính toán và dữ liệu đầu vào được cung cấp cho bạn dưới dạng tài liệu PDF chi tiết.The calculation results and input data are provided to you in the form of a detailed PDF document.Dù là tổng, Trung bình hoặc số mà bạn muốn,Excel Hiển thị kết quả tính toán ngay bên dưới hoặc bên cạnh các số của bạn.Whether it's a sum, average, or count you want,Excel shows the calculation results right below or next to your numbers.Cả hai mục nhập và kết quả tính toán cuối cùng sẽ xuất hiện trên màn hình LED cùng một lúc.Both entry and the finally calculated result will be appeared on the LED screen at the same time.Mục đích chính của nó là để tăng tốc độ ứng dụng web bằng cách truy vấn cơ sở dữ liệu bộ nhớ đệm,nội dung, hoặc kết quả tính toán khác.Its main purpose is to speed up web applications by caching database queries, contents,or other computed results.Chọn ô bạn sẽ xuất kết quả tính toán, và nhấp vào Kutoolsgt; Người trợ giúp công thứcgt; Tổng số trong một ô.Select the cell you will output calculated result, and click the Kutoolsgt; Formula Helpergt; Sum numbers in a cell.Bạn có thể dễ dàng truy xuất một giá trị từ một ô đã chọn để tính toán vàdán kết quả tính toán vào một ô cụ thể.You can easily retrieve a value from a selected cell for calculating,and paste the calculating result into a specific cell.Sau đó, ta so sánh kết quả tính toán với Tự nhiên, với thí nghiệm hoặc kinh nghiệm, so sánh nó trực tiếp với quan sát, để xem nó có hoạt động không.Next, we compare the computation results to nature, experiment, or experience, comparing it directly to observation to see if it works.Với Kutools cho Excel' s Count by Color, bạn có thể nhanh chóng làm nhiều phép tính theo màu sắc, vàcũng có thể tạo ra một báo cáo của kết quả tính toán.With Kutools for Excel's Count by Color, you can quickly do many calculations by color,and also can generate a report of the calculated result.Sau đó, ta so sánh kết quả tính toán với Tự nhiên, với thí nghiệm hoặc kinh nghiệm, so sánh nó trực tiếp với quan sát, để xem nó có hoạt động không.And then we Compare the computation results to Nature- or we say compare to experiment or experience- compare it directly with observations to see if it works.Điều này cho thấy rằng không chỉ những con chó dự đoán kết quả tính toán mà còn giữ chúng đại diện cho các con số trong bộ nhớ của chúng.This suggested that not only did the dogs anticipate the results of the calculations, but also that they held representations of numbers in their memory.Sau đó, ta so sánh kết quả tính toán với Tự nhiên, với thí nghiệm hoặc kinh nghiệm, so sánh nó trực tiếp với quan sát, để xem nó có hoạt động không.Then we compare the computation results to nature, or we say compare with experiment or experience, compare it directly with observation, to see if it- if it works.DataServerTM là phần mềm xử lý dữ liệu thời gian thực với chức năng tính toán,xử lý dữ liệu đầu vào và cung cấp kết quả tính toán tới các phần mềm khác.DataServerTM is a real-time data processing software that calculates,processes raw input data and then return calculation results to other software.Thay vào đó, hãy tạo lịch làm việc vào ngày làm việc của bạn và dựa trên kết quả tính toán hydrat hóa của bạn, hãy tìm ra bao nhiêu nước bạn nên uống? bao giờ uống?Instead, create a timetable of your workday and, based on your hydration calculator results, figure out how much water you should be drinking ever hour, or every two hours?Về điều này, có nhà khoa học nêu ra, chỉ có giả thiết là xung quanh tinh hệ còn tồn tại vật chất tối nữa, có thế thì sự chuyển động của tinh hệ quansát được mới ăn khớp với kết quả tính toán của định luật Kepler.For this reason, some scientists have proposed that only assuming that dark matter still exists around galaxies,can the observed galaxy motion be consistent with the calculation results of Kepler's law.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 68, Thời gian: 0.0219

Xem thêm

các kết quả tính toáncalculated results

Từng chữ dịch

kếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinalquảdanh từfruitresulteffectballdispensertínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitytoándanh từmathmathematicspaymentaccountingtoántính từmathematical kết quả thường làkết quả tìm kiếm bằng cách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kết quả tính toán English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kết Quả Tính Toán Trong Tiếng Anh Là Gì