Calender - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | calender |
Thuật ngữ calenderBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng. - Calender bowl: Trục cán. - Calender felt: Phớt bọc trục cán. - Calendered fabric: Vải cán láng.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Calender
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Calender là gì?
Calender có nghĩa là (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng
- Calender có nghĩa là (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng. - Calender bowl: Trục cán. - Calender felt: Phớt bọc trục cán. - Calendered fabric: Vải cán láng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng Tiếng Anh là gì?
(n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng Tiếng Anh có nghĩa là Calender.
Ý nghĩa - Giải thích
Calender nghĩa là (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng. - Calender bowl: Trục cán. - Calender felt: Phớt bọc trục cán. - Calendered fabric: Vải cán láng..
Đây là cách dùng Calender. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Calender là gì? (hay giải thích (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng. - Calender bowl: Trục cán. - Calender felt: Phớt bọc trục cán. - Calendered fabric: Vải cán láng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Calender là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Calender / (n) Máy cán ép, cán láng, máy cán tráng. - Calender bowl: Trục cán. - Calender felt: Phớt bọc trục cán. - Calendered fabric: Vải cán láng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trục ép Tiếng Anh Là Gì
-
"trục ép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trục ép Mía" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ÉP TRỤC VÍT In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "trục ép Bã Mía" - Là Gì?
-
Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Bộ Phận Máy ép Nhựa | Thiết Kế Khuôn
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí - Thuận OPS
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 61) - Ly Hợp Làm Việc Như ...
-
Máy ép Bùn Trục Vít Là Gì? Nguyên Lý Hoạt động Của Máy ép Bùn Trục Vít
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Máy In - Máy Photocopy
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc