truce ý nghĩa, định nghĩa, truce là gì: 1. a short interruption in a war or argument, or an agreement to stop fighting or arguing for a…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
6 gün önce · truce definition: 1. a short interruption in a war or argument, or an agreement to stop fighting or arguing for a…. Learn more.
Xem chi tiết »
The flag of truce returned, and an hour afterward three of the gunboats began shelling. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "truce ...
Xem chi tiết »
Truce là gì: / tru:s /, Danh từ: sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn, thoả ước ngừng bắn, (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình, Từ đồng nghĩa:. Thông dụng · Danh từ · Các từ liên quan
Xem chi tiết »
n. a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms; armistice, cease-fire. English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
truce : □sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn ☆to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn ☆truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn □thoả ước ngừng bắn ...
Xem chi tiết »
'truce' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... thoả thuận ngừng chiến ; thuận ngừng bắn ; thương lượng gì cả ; thỏa thuận ngừng bắn ; thỏa ước ngừng bắn ...
Xem chi tiết »
truce trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truce (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Hưu chiến đêm Giáng sinh (tiếng Anh: Christmas truce; tiếng Đức: Weihnachtsfrieden; tiếng Pháp: Trêve de Noël) là một loạt những cuộc ngừng bắn không chính ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ truce trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an agreement between enemies or opponents to stop fighting or arguing for a certain time. the guerrillas ...
Xem chi tiết »
thôi không đùa nữa! Từ gần giống. flag of truce truceless · Từ vựng tiếng Anh theo ...
Xem chi tiết »
13 Şub 2022 · truce tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truce trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. truce. /tru:s/. * danh từ. sự ngừng bắn. to ask for a truce: yêu cầu ngừng bắn. truce breaker: người vi phạm lệnh ngừng bắn. (nghĩa bóng) ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Truce trong một câu và bản dịch của họ ; trade truce ; christmas truce ; truce period ; truce negotiations ; truce talks.
Xem chi tiết »
19 Şub 2022 · truce tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng truce trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Truce Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề truce tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu