TRUCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
TRUCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[truːs]Danh từtruce [truːs] thỏa thuận ngừng bắnthe ceasefiretrucethe ceasefire agreementcease-fire agreementthe armisticecease-fire deala ceasefire deal agreedđình chiếnarmisticetrucetrucialon the cessation of hostilitiesngừng bắnceasefirecease-firestop shootingto cease firetrucestopped firingceased firingto cease hostilitiesan armisticethỏa thuậnagreementdealarrangementaccordagreesettlementpactnegotiatetrucehưu chiếntrucethỏa thuận đình chiếnthe armisticethe armistice agreementtrucethe cessation of hostilities agreementthỏa ước ngừng bắntrucethỏa thuận hưu chiếntrucengưng bắna cease-firea ceasefirea trucestop firing
Ví dụ về việc sử dụng Truce trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trade trucethỏa thuậnngừng bắn thương mạiTruce trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tregua
- Người pháp - trêve
- Người đan mạch - våbenhvile
- Tiếng đức - waffenstillstand
- Thụy điển - vapenvila
- Na uy - våpenhvile
- Hà lan - wapenstilstand
- Tiếng ả rập - للهدنة
- Hàn quốc - 휴전
- Tiếng nhật - 休戦
- Tiếng slovenian - premirje
- Người hy lạp - ανακωχή
- Người hungary - fegyverszünet
- Người serbian - primirje
- Tiếng slovak - prímerie
- Người ăn chay trường - примирие
- Tiếng rumani - armistiţiu
- Người trung quốc - 休战
- Tiếng tagalog - tigil-putukan
- Tiếng bengali - যুদ্ধবিরতি
- Tiếng mã lai - gencatan senjata
- Thái - สงบศึก
- Thổ nhĩ kỳ - ateşkes
- Tiếng hindi - संघर्ष
- Đánh bóng - rozejm
- Bồ đào nha - paz
- Tiếng phần lan - rauha
- Tiếng croatia - primirje
- Tiếng indonesia - genjatan senjata
- Séc - příměří
- Tiếng nga - перемирие
- Ukraina - перемир'я
- Tiếng do thái - הפוגה
- Người ý - tregua
Từ đồng nghĩa của Truce
armistice cease-fire tructruckTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt truce English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Truce Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Truce Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TRUCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
TRUCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Truce Là Gì, Nghĩa Của Từ Truce | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "truce" - Là Gì?
-
Truce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Nghĩa Của Từ : Truce | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Truce Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Truce In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
'truce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Truce, Từ Truce Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Truce Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Truce Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Truce Tiếng Anh Là Gì? - TUVI365