Nghĩa Của Từ : Truce | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: truce Best translation match:
English Vietnamese
truce * danh từ - sự ngừng bắn =to ask for a truce+ yêu cầu ngừng bắn =truce breaker+ người vi phạm lệnh ngừng bắn - (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình =let there be a truce to that+ hãy ngừng việc đó một thời gian =truce to jesting!+ thôi không đùa nữa!
Probably related with:
English Vietnamese
truce hiệp ước ; hiệp ước đình chiến ; hòa ước ; ngừng bắn ; ngừng lại ; nh ngư ̀ ng đa ́ nh ; thoả thuận ngừng chiến ; thuận ngừng bắn ; thương lượng gì cả ; thỏa thuận ngừng bắn ; thỏa ước ngừng bắn ; việc ; you got it ; đình chiến nhé ; đình chiến ; được hòa ước ; ̀ nh ;
truce hiệp ước ; hiệp ước đình chiến ; hòa ước ; ngừng bắn ; ngừng lại ; thoả thuận ngừng chiến ; thuận ngừng bắn ; thương lượng gì cả ; thỏa thuận ngừng bắn ; thỏa ước ngừng bắn ; you got it ; đình chiến nhé ; đình chiến ; được hòa ước ;
May be synonymous with:
English English
truce; armistice; cease-fire a state of peace agreed to between opponents so they can discuss peace terms
May related with:
English Vietnamese
flag of truce * danh từ - (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Truce Tiếng Anh Là Gì