ÉP TRỤC VÍT In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ÉP TRỤC VÍT " in English? Sép trục vítscrew pressvít báo chíép vítvít press
Examples of using Ép trục vít in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
épverbpressedforcedmoldingsqueezingépnouninjectiontrụcnounshaftaxisaxlespindletrụcadjectiveaxialvítnounscrewscrewdriverscrewsvítverbboltedscrewing SSynonyms for Ép trục vít
vít báo chí ép raép tôiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ép trục vít Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục ép Tiếng Anh Là Gì
-
"trục ép" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trục ép Mía" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trục ép Bã Mía" - Là Gì?
-
Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Bộ Phận Máy ép Nhựa | Thiết Kế Khuôn
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí - Thuận OPS
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 61) - Ly Hợp Làm Việc Như ...
-
Máy ép Bùn Trục Vít Là Gì? Nguyên Lý Hoạt động Của Máy ép Bùn Trục Vít
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Máy In - Máy Photocopy
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Calender - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc