Calm And Collected - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge ...
Có thể bạn quan tâm
calm and collected
Thesaurus > a calm person > calm and collected These are words and phrases related to calm and collected. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của calm and collected.A CALM PERSON
She was very calm and collected in high-stress meetings.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
calm The children were all calm and quiet during story time.cool He was very cool about the problem and didn't shout or lose his temper.unruffled He seemed remarkably unruffled for a man who was about to lose his job.(as) cool as a cucumber He walked in cool as a cucumber, as if nothing were wrong.unperturbed He was completely unperturbed by her nasty remark.unfazed informal She was unfazed by the news that he was leaving her. composed After being so composed throughout this season, the team suddenly became shaky.unflappable As an A & E doctor, she's got to be unflappable.imperturbable formal His imperturbable nature made him an excellent leader.level-headed She's very level-headed and unlikely to get upset by what has happened.even-tempered approving He's so even-tempered - he'll make an excellent teacher. placid She was a placid child who rarely cried.serene She had a serene look on her face.Antonyms and examples
anxious She was an anxious child who worried about everything.nervous I get nervous if he doesn't call often.lose your head She doesn't lose her head under pressure.excitable The children were easily excitable. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của calm and collected.See words related to calm and collected
calm downsettle downsimmer downcool down/offplacatemollifypacifysoothequieten (down) UKquiet (down) US Tìm hiểu thêm A calm person is someone who is peaceful and not worried. You can also become calm or make someone calm. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University PressTìm kiếm
callow callowness callused calm calm and collected calm down calm endurance calmative calming {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- A CALM PERSON
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep Calm Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
KEEP CALM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
KEEP CALM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP CALM Nghĩa Là Gì ? | VFO.VN
-
" Keep Calm Nghĩa Là Gì ? Câu Chuyện Về Logo Keep Calm Nổi ...
-
Phép Tịnh Tiến Keep Calm Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Keep Calm And Stay Away Có Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Những Trào Lưu ý Nghĩa Gây Sốt Trong Giới Trẻ Việt - Zing News
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
Try To Keep Calm đi Với Giới Từ Gì-calm Là Gì- Keep Là Gì) - BYTUONG
-
Keep Your Cool | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
Keep Calm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?