Phép Tịnh Tiến Keep Calm Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep calm" thành Tiếng Việt

trấn tĩnh là bản dịch của "keep calm" thành Tiếng Việt.

keep calm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trấn tĩnh

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " keep calm " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "keep calm" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • to keep calm giữ bình tĩnh
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "keep calm" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Keep Calm Nghĩa Tiếng Việt Là Gì