KEEP CALM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
KEEP CALM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kiːp kɑːm]keep calm
[kiːp kɑːm] giữ bình tĩnh
stay calmremain calmkeep calmbe calmto maintain calmhãy bình tĩnh
stay calmkeep calmplease calm downjust calm downlet's calm downtry to remain calmplease calmlykeep calmcứ bình tĩnh
keep calmjust calm downstay calmim lặng
silentsilencequietshut upmutedhãy bình thản
keep calmbình tĩnh tiếp tụcgiữ yên lặng
keep quietto remain silentkeep silentremain quietkeep silenceto be silentstay silentstay quietstay calmkeep calm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hãy bình tĩnh và….Please keep calm.
Làm ơn giữ yên lặng.Keep calm and no.
Hãy bình tĩnh và đừng.Really, Keep Calm.
Đúng thật, keep calm.Keep calm and scream.
Im lặng và hét lên. Mọi người cũng dịch tokeepcalm
This includes'Keep Calm and…'.
Khẩu hiệu" keep calm and…".Keep calm and shoot away.
Im lặng và ăn đạn đi.What should you do?- Keep calm.
Tôi phải làm sao đây?- Cứ bình tĩnh.Keep calm and love cats.
Keep Calm& tình yêu mèo.Most important, Keep Calm and Carry On!
Thích nhất câu: Keep calm and carry on!Keep calm…- yeah, you know?
Im lặng.- Anh biết không?Or, as the Brits say, keep calm and carry on.
Như người Anh hay nói, hãy bình thản và tiếp tục.Keep Calm, and carry on….
Hãy bình tĩnh và làm theo….The advice‘keep calm' is well worth remembering.
Lời khuyên" im lặng là vàng" luôn đáng để suy ngẫm.Keep calm, all of you.
Hãy bình tĩnh, tất cả mọi người.Prev Keep Calm and Hike On!
Prev Cứ bình tĩnh mà tiến lên!Keep calm and call Batman.
Keep calm and call Người dơi-.Keep calm and do this.
Hãy bình tĩnh và làm theo cách này.Keep calm and wait for results.
Hãy bình tĩnh và chờ kết quả.Keep calm, it's only been a month.
Cứ bình tĩnh, còn cả tháng.Keep calm and try again.
Hãy bình tĩnh và thử lại một lần nữa.Keep calm,” I say to myself.
Giữ yên lặng", tôi nói với chính tôi.Keep calm and enjoy winter.
Hãy bình tĩnh và tận hưởng mùa đông này.Keep calm and continue parenting.
Cứ bình tĩnh và cứ nuôi đi.Keep calm and try not to judge.
Hãy bình tĩnh và cố gắng không phán xét.Keep calm, there is always a solution!
Cứ bình tĩnh, luôn có hướng giải quyết!Keep calm and keep parenting.
Cứ bình tĩnh và cứ nuôi đi.Keep calm and listen more than talk.
Hãy bình tĩnh, và lắng nghe nhiều hơn nói chuyện.Keep calm and enjoy your free time.
Hãy bình tĩnh lại và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0722 ![]()
![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
keep calm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Keep calm trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to keep calmgiữ bình tĩnhKeep calm trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mantén la calma
- Người pháp - rester calme
- Người đan mạch - bevar roen
- Thụy điển - håll lugn
- Na uy - holde ro
- Hà lan - houd kalm
- Hàn quốc - 침착해
- Kazakhstan - тыныш болыңыз
- Tiếng do thái - להישאר רגועים
- Người hy lạp - παραμείνετε ήρεμοι
- Người hungary - maradjon nyugodt
- Người serbian - останите мирни
- Tiếng slovak - zachovať pokoj
- Người ăn chay trường - запазете спокойствие
- Tiếng rumani - păstraţi-vă calmul
- Tiếng mã lai - tetap tenang
- Thái - รักษาความสงบ
- Tiếng hindi - शांत हो जाओ
- Đánh bóng - zachować spokój
- Bồ đào nha - mantenha a calma
- Tiếng phần lan - pysy rauhallisena
- Tiếng croatia - ostanite mirni
- Séc - zachovat klid
- Tiếng nga - сохранять спокойствие
- Tiếng nhật - keep calm
- Urdu - رکھیں پرسکون
Từng chữ dịch
keepđộng từgiữlưukeeptiếp tụckeeptrạng từhãycứcalmbình tĩnhyên tĩnhđiềm tĩnhtĩnh lặngcalmdanh từcalmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Keep Calm Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
KEEP CALM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP CALM Nghĩa Là Gì ? | VFO.VN
-
" Keep Calm Nghĩa Là Gì ? Câu Chuyện Về Logo Keep Calm Nổi ...
-
Phép Tịnh Tiến Keep Calm Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Keep Calm And Stay Away Có Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Những Trào Lưu ý Nghĩa Gây Sốt Trong Giới Trẻ Việt - Zing News
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì
-
Keep Calm Nghĩa Là Gì - VNG Group
-
Try To Keep Calm đi Với Giới Từ Gì-calm Là Gì- Keep Là Gì) - BYTUONG
-
Calm And Collected - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge ...
-
Keep Your Cool | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
Keep Calm Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?