• Cầm Cự, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Contend | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cầm cự" thành Tiếng Anh
contend là bản dịch của "cầm cự" thành Tiếng Anh.
cầm cự + Thêm bản dịch Thêm cầm cựTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
contend
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cầm cự " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cầm cự" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì
-
Cầm Cự In English - Glosbe Dictionary
-
Cầm Cự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Cầm Cự Bằng Tiếng Anh
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
"cầm Cự" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cầm Cự - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cầm Cự" - Là Gì?
-
Definition Of Cầm Cự? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "cầm Cự" - Là Gì?
-
Cầm Cự: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
CHÚNG TÔI CÓ THỂ CẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cầm Cự Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh