Từ điển Tiếng Việt "cầm Cự" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cầm cự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cầm cự
- đgt. 1. Giữ thế giằng co trong chiến trường: cầm cự với địch chuyển giai đoạn cầm cự sang tiến công. 2. Chống đỡ để chặn lại sự tấn công của lực lượng mạnh hơn: Quân địch chỉ cầm cự được một thời gian.
nđg. Chống cự dẻo dai. Giai đoạn cầm cự trong cuộc chiến tranh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cầm cự
cầm cự- verb
- To contend
- một mình cầm cự với cả một đơn vị địch: to contend single-handed with a whole enemy unit
- To contend
Từ khóa » Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì
-
• Cầm Cự, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Contend | Glosbe
-
Cầm Cự In English - Glosbe Dictionary
-
Cầm Cự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nghĩa Của Từ Cầm Cự Bằng Tiếng Anh
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
"cầm Cự" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cầm Cự - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cầm Cự" - Là Gì?
-
Definition Of Cầm Cự? - Vietnamese - English Dictionary
-
Cầm Cự: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
CHÚNG TÔI CÓ THỂ CẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cầm Cự Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh