Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của cầm cự , bao gồm: contend . Các câu mẫu có cầm cự chứa ít nhất 132 câu.
Xem chi tiết »
Vậy là tôi phải cầm cự cho tới khi máy dò lắp đặt xong. So, now, I have to hold out until the probe gets here with more food. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cầm cự. * đtừ. to contend; resist, oppose; hold out. một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy ...
Xem chi tiết »
Cầm cự trong tiếng Anh là bestir. Cầm cự chỉ hành động cố gắng chống chịu trong thời gian dài hoặc thúc giục bản thân trong 1 hành động.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cầm cự trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cầm cự * verb - To contend =một mình cầm cự với cả một đơn vị địch+to contend single-handed with a whole ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Cầm cự trong tiếng Anh là bestir. ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Mẫu câu cơ bản: To bestir to something. Bestir mang nghĩa là cầm cự. He bestirs ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cầm cự" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Cầm cự từ tiếng anh đó là: To contend. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
cầm cự = verb To contend một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit động từ To contend; resist, oppose; ...
Xem chi tiết »
cầm cự. cầm cự. verb. To contend. một mình cầm cự với cả một đơn vị địch: to contend single-handed with a whole enemy unit ...
Xem chi tiết »
The meaning of: cầm cự is To contend một mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
- đgt. 1. Giữ thế giằng co trong chiến trường: cầm cự với địch chuyển giai đoạn cầm cự sang tiến công. 2. Chống đỡ để chặn lại ...
Xem chi tiết »
Cầm cự - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... rằng bất cứ khoảnh khắc nào cũng có thể là giây phút cuối cùng của cô.
Xem chi tiết »
Thank you for sticking with me even we didn't know if I would be able to hold a racquet again.”.
Xem chi tiết »
cầm cự nghĩa là gì?, cầm cự được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầm cự tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu