"cằm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cằm Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cằm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cằm

- dt. Bộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nên: Râu ông nọ cắm cằm bà kia (tng).

nd. Càm Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cằm

cằm
  • noun
    • Chin
      • ngồi chống tay vào cằm: to sit with one's chin in one's hand
Lĩnh vực: y học
chin
  • cơ ngang cằm: transverse muscle of chin
  • mentum
    cằm ngang
    mentotransvers
    cơ cằm lưỡi
    genioglossus muscle
    củ cằm
    genial tubercle
    đỉnh cằm
    genion
    đường kính cằm đỉnh
    mentoparietal diameter
    lồi cằm
    eminentia symphysis
    lồi cằm
    mental squama external
    mỏm cằm
    mental protuberance
    phản xạ gan tay - cằm
    palm-chin reflex
    phản xạ mũi cằm
    nasomental reflex
    rãnh cằm môi
    sulcus mentolabial
    tạo đỉnh cằm
    genioplasty
    tam giác dưới cằm
    submental triangle
    thẳng đứng dưới cằm
    submentovertical
    thuộc cằm má
    mentolabial
    thuộc cằm xương móng
    geniohyoid
    thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
    mental
    tiền tố chỉ cằm
    geni- (genio-)
    tĩnh mach dưới cằm
    vena submentalis
    trên cằm
    supramental
    ụ cằm
    mental spine external

    Từ khóa » Cằm Nghĩa Là Gì