Cam Lộ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Cam Lộ tiếng Trung viết như thế nào?
Cam Lộ Tiếng Trung là: | 甘露县 (Gān Lù xiàn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Cam Lộ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Trung chuyên ngành Đơn vị hành chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Cam Lộ tiếng Trung?
Dưới đây là giải thích cách cách viết từ Cam Lộ trong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Cam Lộ tiếng Trung nghĩa là gì.
甘露县 (Gān Lù xiàn) - là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Đơn vị hành chính.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Cam Lộ trong tiếng Trung
甘露县 (Gān Lù xiàn) - là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Đơn vị hành chính.
Đây là cách dùng Cam Lộ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Cam Lộ Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới Cam Lộ
- cập nhật Tiếng Trung là gì?
- nhất trí Tiếng Trung là gì?
- Lang Chánh Tiếng Trung là gì?
- Kiến An Tiếng Trung là gì?
- An Nhơn Tiếng Trung là gì?
- Đắc Nông Tiếng Trung là gì?
- Mường Khương Tiếng Trung là gì?
- Mỹ Xuyên Tiếng Trung là gì?
- Bình Xuyên Tiếng Trung là gì?
- Tiền Giang Tiếng Trung là gì?
- chung thủy Tiếng Trung là gì?
- Quản Bạ Tiếng Trung là gì?
- Đông Anh Tiếng Trung là gì?
- Cẩm Xuyên Tiếng Trung là gì?
- Củ Chi Tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cam Lộ Tiếng Anh Là Gì
-
CAM LỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CAM LỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
→ Cam Lộ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Cam Lộ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cam Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'cam Lộ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Cam Lồ Bằng Tiếng Anh
-
CAM LỘ - Translation In English
-
Từ Cam Lộ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cam Lộ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cam Lộ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DƯƠNG CHI CAM LỘ - Jade Moon Restaurant
甘露县 (Gān Lù xiàn)