Camera Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- camera
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
camera tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ camera trong tiếng Trung và cách phát âm camera tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ camera tiếng Trung nghĩa là gì.
camera (phát âm có thể chưa chuẩn)
摄像头 (phát âm có thể chưa chuẩn) 摄像头Nếu muốn tra hình ảnh của từ camera hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cạo mủ sơn tiếng Trung là gì?
- vang rõ tiếng Trung là gì?
- hiểu ý tiếng Trung là gì?
- dòng điện dung tiếng Trung là gì?
- chính đáng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của camera trong tiếng Trung
摄像头
Đây là cách dùng camera tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ camera tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 摄像头Từ điển Việt Trung
- cưỡng bức lao động tiếng Trung là gì?
- Anh ngữ tiếng Trung là gì?
- chung quanh tiếng Trung là gì?
- huyện bộ tiếng Trung là gì?
- vải đầu thừa đuôi thẹo tiếng Trung là gì?
- tằm long não tiếng Trung là gì?
- cấu nhả cửa sập máy ảnh tiếng Trung là gì?
- thuốc trừ cỏ tiếng Trung là gì?
- chuyển đất tiếng Trung là gì?
- mặc giáp trụ tiếng Trung là gì?
- mụn vá tiếng Trung là gì?
- hong khô tiếng Trung là gì?
- biển thẳm tiếng Trung là gì?
- chủ rạp tiếng Trung là gì?
- cục kiểm nghiệm hàng hóa tiếng Trung là gì?
- mưa giông tiếng Trung là gì?
- bắt bí tiếng Trung là gì?
- rượu độc tiếng Trung là gì?
- mụt nhọt tiếng Trung là gì?
- Thổi cu ;thổi chim ;thổi gậy tiếng Trung là gì?
- thu nhập tài chính tiếng Trung là gì?
- khói ra ngược tiếng Trung là gì?
- xe cứu hỏa có thang xe thang tiếng Trung là gì?
- bộ phận cố định khớp nối tiếng Trung là gì?
- cần sa tiếng Trung là gì?
- ăn bữa hôm bỏ bữa mai tiếng Trung là gì?
- đa diện đều tiếng Trung là gì?
- kịch ca múa tiếng Trung là gì?
- hoa cúc sao tiếng Trung là gì?
- quang phân tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Thiết Bị Camera Tiếng Trung Là Gì
-
Camera Giám Sát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồ Dùng điện Khác"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Lĩnh Vực Kỹ Thuật Truyền Hình
-
Từ Vựng Phát Thanh Truyền Hình Trong Tiếng Trung ( P1 )
-
TỪ NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ
-
Camera Giám Sát Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Điện Thoại: Linh Kiện | Phụ Kiện | 3G, 4G
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện, Chuyên Ngành điện Tử
-
Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Tới Truyền Hình
-
Nguồn Camera Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy ảnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị Điện