camera giám sát Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa camera giám sát Tiếng Trung (có phát âm) là: 监视器jiānshì qì.
Xem chi tiết »
camera Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa camera Tiếng Trung (có phát âm) là: 摄像头.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Camera tivi: 电视摄象器 diànshì shè xiàng qì ... Thiết bị thử và điều chỉnh tín hiệu: 调试信号装置 tiáoshì xìnhào zhuāngzhì
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2016 · Camera trong tiếng Trung là gì? ; ♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu ; ♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong- ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2015 · Đó là lý do hôm nay mình gửi đến các bạn danh sách từ vựng về phát thanh ... Nó rất cần thiết khi các bạn xem các chương trình truyền hình ...
Xem chi tiết »
Điện thoại thông minh苹 果 手 机píng guǒ shǒu jī Điện thoại Iphone3G 手 机3G shǒu jī Điện thoại 3G手 机 配 件shǒu jī pèi jiàn Phụ kiện điện thoại di động笔 ...
Xem chi tiết »
Đây là cách dùng camera giám sát tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Xem thêm: Gbpusd Là Gì ... Bị thiếu: bị | Phải bao gồm: bị
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Phụ kiện điện thoại tiếng Trung là: 手机配件. ... Video camera: 录影机 ... 76, Các thiết bị mạng khác, 其他网络设备, qítā wǎngluò shèbèi.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Là cái gì thế? 是什么呀? Shì shénme ya? 3. Đó là Internet Of Everything, Internet của vạn vật, cũng có. 那是万物互联网, ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · 147 Thiết bị cách âm 隔音装置 géyīn zhuāngzhì ... 173 Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体 diànshì méitǐ.
Xem chi tiết »
Nguồn camera tiếng Trung là gì · Chào các bạn, hôm trước chúng ta đã cùng học chủ đề tiếng Trung về giải trí, các bạn xem lại bài viết trước của mình để củng cố ... Bị thiếu: thiết | Phải bao gồm: thiết
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 15 thg 7, 2022 · Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · Các em vào link bên dưới ôn tập lại nhanh các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài ... 72, Thiết bị chụp tự động, 自拍装置, Zìpāi zhuāngzhì.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Điện ; 37, Bộ làm mát không khí, 空气冷却器, kōngqì lěngquè qì ; 38, Bộ nắn điện, bộ thích nghi, 按合器, àn hé qì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thiết Bị Camera Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thiết bị camera tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu