Camomile - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
camomile
- (Thực vật học) Cúc La mã.
- Hoa cúc La mã (dùng làm thuốc).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “camomile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hoa Cúc La Mã Tiếng Anh
-
Cúc La Mã – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cúc La Mã Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoa Cúc La Mã Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HOA CÚC LA MÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chamomile - Wikipedia
-
Hoa Cúc La Mã (tiếng Anh Là... - Boo Boo - Hàng Xách Tay EU
-
Hoa Cúc Tiếng Anh
-
Những Gì Bạn Nên Biết Về Trà Hoa Cúc (chamomile Tea)
-
Nghĩa Của Từ : Chamomile | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Hoa Cúc La Mã - Đối Tượng Đặc Biệt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia