Cúc La Mã Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "cúc La mã" thành Tiếng Anh

camomile, camomile, chamomile là các bản dịch hàng đầu của "cúc La mã" thành Tiếng Anh.

cúc La mã + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • camomile

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cúc La mã " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

cúc La Mã + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • camomile

    noun GlosbeMT_RnD
  • chamomile

    noun

    Có phải cúc La Mã là phương thuốc trị mất ngủ an toàn không ?

    Is chamomile a safe sleep remedy ?

    GlosbeMT_RnD

Từ khóa » Hoa Cúc La Mã Tiếng Anh