Cặn Bã Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cặn bã" thành Tiếng Anh
dregs, dross, feet là các bản dịch hàng đầu của "cặn bã" thành Tiếng Anh.
cặn bã + Thêm bản dịch Thêm cặn bãTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dregs
noun pluralSự thối nát, tham nhũng, suy đồi, cặn bã của một cái tên lừng lẫy
The ruined, corrupt, decadent dregs. Of a once illustrious name.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dross
nounTa sẽ làm tan cặn bã ngươi như với nước tro
I will smelt away your dross as with lye,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
feet
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- foot
- ground
- lees
- loser
- offal
- recrement
- scum
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cặn bã " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cặn bã" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cặn Bã Tiếng Anh
-
đồ Cặn Bã - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CẶN BÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cặn Bã Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẶN BÃ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "cặn Bã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cặn Bã Bằng Tiếng Anh
-
CẶN BÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẰNG CẶN BÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chất Cặn Bã" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đồ Cặn Bã Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Dregs Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Scumbag | Vietnamese Translation
-
Định Nghĩa Của Từ 'cặn Bã' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ