Cân Bằng Tiếng Đức - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Đức Tiếng Việt Tiếng Đức Phép dịch "cân" thành Tiếng Đức
Waage, kätti, Waage là các bản dịch hàng đầu của "cân" thành Tiếng Đức.
cân noun adjective ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm cânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Đức
-
Waage
proper feminineNếu anh có thể cân bằng được thì sẽ không có gì căng thẳng cả.
Wenn man die Waage halten kann, brennt man auch nicht aus.
Vikislovar -
kätti
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cân " sang Tiếng Đức
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cân + Thêm bản dịch Thêm CânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Đức
-
Waage
noun properMessgerät zur Bestimmung einer Masse
Nếu anh có thể cân bằng được thì sẽ không có gì căng thẳng cả.
Wenn man die Waage halten kann, brennt man auch nicht aus.
wikidata
Bản dịch "cân" thành Tiếng Đức trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cân Tiếng đức Là Gì
-
Cái Cân«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Đức | Glosbe
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Đức | Đồ Vật (vật Thể) - Gegenstände
-
Từ Vựng Về Cân Nặng, Khối Lượng Và Kích Thước - Học Tiếng Đức
-
Các Vật Dụng Trong Nhà Bằng Tiếng Đức
-
Laufgewichtswaage Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
Waage Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cân' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Đức
-
Học Tiếng Đức :: Bài Học 49 Vật Dùng Phòng Tắm - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Đức Về Toán Học - Trường HALLO
-
Tiếng Đức – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nước Đức Trong Tiếng Anh Là Gì? - TTMN
-
Học Tiếng Đức ở Đức Không Khó Như Từng Nghĩ
-
Bạn Cần Chuẩn Bị Gì Cho Kỳ Thi B1 Tiếng Đức? - TRABI Vietnam