Waage Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. waage
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

waage tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ waage trong tiếng Đức và cách phát âm waage tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waage tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm waage tiếng Đức waage (phát âm có thể chưa chuẩn)
die Waage
  • {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
  • sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng
  • {steelyard} cái cân dọc
    • die Waage (Astronomie) {Libra}:
    • eine Waage {a pair of scales}:
    • auf die Waage legen {to put on the scales}:
    • sich die Waage halten {to counterbalance}:

Từ vựng tiếng Đức khác

  • entstelltem tiếng Đức là gì?
  • indiskretesten tiếng Đức là gì?
  • ungefälligerem tiếng Đức là gì?
  • belebtesten tiếng Đức là gì?
  • damlichen tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ waage tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • zusammenbauen tiếng Đức là gì?
  • herzzerreissendester tiếng Đức là gì?
  • unformiges tiếng Đức là gì?
  • axialste tiếng Đức là gì?
  • geringschatzend tiếng Đức là gì?
  • drahten tiếng Đức là gì?
  • besoffest tiếng Đức là gì?
  • nötigst ab tiếng Đức là gì?
  • deodorants tiếng Đức là gì?
  • kennziffern tiếng Đức là gì?
  • fettigster tiếng Đức là gì?
  • rekognosziertest tiếng Đức là gì?
  • halltet wider tiếng Đức là gì?
  • poroserer tiếng Đức là gì?
  • entblatternd tiếng Đức là gì?
  • paranoidestes tiếng Đức là gì?
  • anfängerin tiếng Đức là gì?
  • transkribier tiếng Đức là gì?
  • mischbarste tiếng Đức là gì?
  • kränkste tiếng Đức là gì?
  • pausenlosesten tiếng Đức là gì?
  • poble an tiếng Đức là gì?
  • fussballe tiếng Đức là gì?
  • zwanzigsterem tiếng Đức là gì?
  • hunderten tiếng Đức là gì?
  • weltmännisches tiếng Đức là gì?
  • düsenverkehrsflugzeugen tiếng Đức là gì?
  • hinaufkletternd tiếng Đức là gì?
  • wahlerischer tiếng Đức là gì?
  • geräumigerem tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Cân Tiếng đức Là Gì