Check 'cáng đáng' translations into English. Look through examples of cáng đáng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cáng đáng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
cáng đáng = verb To take charge of, to assume the responsibility for cáng đáng công việc của tập thể to assume the responsibility for the work of the ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). cáng đáng. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). cáng đáng. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
to take charge of, to assume the responsibility for. cáng đáng công việc của tập thể to assume the responsibility for the work of the community ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. cáng đáng. * verb - To take charge of, to assume the responsibility for =cáng đáng công việc của tập thể+to assume the responsibility ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cáng đáng một vai trò' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The meaning of: cáng đáng is To take charge of, to assume the responsibility for cáng đáng công việc của tập thểto assume the responsibility for the work of ...
Xem chi tiết »
Personal tools. Not logged in; Talk · Contributions · Preferences · Create account · Log in. Namespaces. Entry · Discussion · Citations. English. Views.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "cáng đáng" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
1 To take charge of, to assume the responsibility for. prendre en main; porter le poids des affaires; (vulg.) se coltine ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đáng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài ...
Xem chi tiết »
Cha anh già yếu không còn khả năng lao động, mọi kinh tế trong nhà đều một tay anh cáng đáng. Ấy vậy lần té xe hôm đó đến nay đã gần hai tháng anh vẫn chưa ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÁNG SỢ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÁNG SỢ" ... Di Maria ngày càng đáng sợ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cáng đáng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáng đáng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu