Contextual translation of "cảng hàng không" into English. Human translations with examples: airline, airlines, aviation, any left?, air carrier, ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "cảng hàng không sân bay lớn" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "cảng hàng không" tiếng anh là gì? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Từ vựng về các cửa hàng · Ebook ~ Chechồng Your English bboomersbar.combulary for Computers & Information Technology (Từ vựng giờ Anh chuyên ngành Công nghệ ...
Xem chi tiết »
Nhu cầu ngày càng tăng đã thúc đẩy các hãng hàng không mua thêm máy bay- Vietnam Airlines muốn mua 50 máy bay Airbus A3210/ 321 hoặc Boeing 737 MAX 8/ 9/ 10 ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HÀNG HÓA HÀNG KHÔNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HÀNG HÓA HÀNG KHÔNG" ...
Xem chi tiết »
Meaning of word hàng không in Vietnamese - English @hàng không * noun ... có CTT (bưu chính), TAP Portugal (hàng không) và ANA (cảng hàng không).
Xem chi tiết »
The two companies had over 20 years of general aviation experience in East Africa. WikiMatrix. Chả trách ngành hàng không càng ngày càng xuống dốc. No wonder ...
Xem chi tiết »
cảng hàng không. là khu vực được xác định bao gồm sân bay, nhà ga và trang bị, thiết bị, công trình mặt đất cần thiết khác được sử dụng cho tàu bay đi, ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Bài viết dưới đây Topica Native sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng thông dụng nhất, giúp bạn có thể tự tin hơn trong công việc hay trong ...
Xem chi tiết »
Cảng hàng không Thọ Xuân. Tho Xuan airport.jpg. IATA: THD; ICAO: VVTX. Summary. Airport type, Civil/Military. Operator, Vietnam People's Air Force.
Xem chi tiết »
The following pages on the English Wikipedia use this file (pages on other projects are not listed):. Con Dao Airport. Global file usage. The following other ...
Xem chi tiết »
Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn · First-class section: toa hạng nhất · Flight attendant: tiếp viên hàng không · Flight engineer : kỹ càng sư chịu ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2017 · ... ngày 24/5/2017 tại Cảng HKQT Vinh, Phòng Phục vụ bay đã chỉ đạo BCH Chi đoàn chủ trì tổ chức ra mắt câu lạc bộ Tiếng Anh (English club), ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hàng không' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cảng | Phải bao gồm: cảng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảng Hàng Không In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảng hàng không in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu